Dân số Quảng Trị

(Cập nhật lần cuối ngày: 11/03/2025)

Dân số Quảng Trị là 658.619 người tính đến ngày 1/4/2024 theo kết quả điều tra dân số giữa kỳ năm 2024, đứng thứ 57 cả nước.

Thông tin nhanh về Dân số Quảng Trị

Chọn tỉnh khác

Bảng dân số Quảng Trị (2024 và lịch sử)

NămDân số% Dân số cả nướcXếp hạng cả nướcDiện tích (Km2)Mật độ dân số (Người/ Km2)Tỷ lệ tăng dân số (%)Tỷ suất di cư thuần (‰)Tỷ suất sinhTỷ suất giới tính (Nam/ 100 Nữ)Tuổi thọ trung bình
2024658.6190,65574.7011400,68-13,92,4497,672,0
2023654.2000,65574.7011390,50-4,22,3297,371,4
2022650.9500,65574.7011380,30-3,02,599,469,3
2021647.7900,66574.7011381,63-3,22,598,769,3
2020637.3900,65574.7011360,60-6,22,498,368,2
2019633.4000,66564.6221370,59-7,32,598,368,3
2018630.6000,67574.6221360,70-2,62,698,268,2
2017627.3000,67564.6221360,610,22,898,2
2016623.5000,67564.6221350,59-6,73,298,1
2015619.9000,68564.7401310,58-2,62,998,0
2014616.4000,68564.7401300,55-4,72,897,9
2013613.0000,68564.7401290,80-4,92,897,8
2012608.2000,68564.7401280,57-4,82,797,7
2011604.7000,69564.7401280,51-5,12,797,6

Dân số các ĐVHC cấp huyện thuộc Quảng Trị

(Theo kết quả Tổng điều tra dân số năm 2019)

TTTên ĐVHCChú thích Dân số (người) Diện tích (km²) Mật độ dân số (người/km²) Số ĐVHC cấp xã
1Đông Hàthành phố95.658731.3109
2Hướng Hóahuyện90.9181.1537921
3Triệu Phonghuyện88.85235425116
4Vĩnh Linhhuyện87.45161714218
5Hải Lănghuyện79.53342518715
6Gio Linhhuyện75.27647415914
7Cam Lộhuyện47.7773451398
8Đakrônghuyện43.2081.2253513
9Quảng Trịthị xã23.356733205
10Cồn Cỏhuyện đảo3462150

Dân số các dân tộc tại Quảng Trị

TTDân tộc Dân số dân tộc tại Quảng Trị Nam Nữ% dân số Quảng TrịDân số dân tộc cả nước% dân số dân tộc cả nước
1Kinh545.513269.962275.55186,26%82.085.8260,66%
2Bru Vân Kiều69.78534.97934.80611,04%94.59873,77%
3Tà Ôi16.4468.2968.1502,60%52.35631,41%
4Thái15859990,02%1.820.9500,01%
5Mường10951580,02%1.452.0950,01%
6Tày7126450,01%1.845.4920,00%
7Hoa5726310,01%749.4660,01%
8Nùng3920190,01%1.083.2980,00%
9Cơ Tu267190,00%74.1730,04%
10Thổ246180,00%91.4300,03%
11Dao211470,00%891.1510,00%
12Hrê15870,00%149.4600,01%
13Ê đê14770,00%398.6710,00%
14Khmer12390,00%1.319.6520,00%
15Xơ Đăng9270,00%212.2770,00%
16Sán Dìu9630,00%183.0040,00%
17Ba Na770,00%286.9100,00%
18Chăm7250,00%178.9480,00%
19Gia Rai6150,00%513.9300,00%
20Raglay6330,00%146.6130,00%
21Khơ mú5230,00%90.6120,01%
22Sán Chay5320,00%201.3980,00%
23Chơ Ro5230,00%29.5200,02%
24Lào4130,00%17.5320,02%
25Mông3120,00%1.393.5470,00%
26Co330,00%40.4420,01%
27Chứt2110,00%7.5130,03%
28Gié Triêng220,00%63.3220,00%
29Giáy220,00%67.8580,00%
30Rơ Măm220,00%6390,31%
31Mnông110,00%127.3340,00%
32Cơ Ho110,00%200.8000,00%
33Xtiêng110,00%100.7520,00%
34Mạ110,00%50.3220,00%
35Kháng110,00%16.1800,01%
36Lô Lô4.8270,00%
37Mảng4.6500,00%
38La Chí15.1260,00%
39Ơ Đu4280,00%
40Cống2.7290,00%
41Si La9090,00%
42Pà Thẻn8.2480,00%
43Xinh Mun29.5030,00%
44Chu Ru23.2420,00%
45Hà Nhì25.5390,00%
46La Hủ12.1130,00%
47Pu Péo9030,00%
48La Ha10.1570,00%
49Phù Lá12.4710,00%
50Ngái1.6490,00%
51Bố Y3.2320,00%
52Lự6.7570,00%
53Brâu5250,00%
54Cờ Lao4.0030,00%

Bạn có biết?