Dân số Chile

Dân số Chile hiện tại là 19.658.839 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Chile năm 2024

Dân số Chile
  • Dân số (người): 19.658.839
  • % dân số Thế giới: 0,24%
  • Xếp hạng Thế giới: 65
  • % thay đổi hàng năm: 0,15%
  • Thay đổi hàng năm (người): 29.395
  • Thay đổi tự nhiên: 94.977
  • Di cư ròng: –65.580
  • Mật độ (người/Km²): 26,1
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 98,5
  • Tỷ suất sinh: 1,53
  • Tuổi trung vị: 36,3
  • Tuổi thọ bình quân: 81,4

Bảng dân số Chile (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202419.658.8390,15%29.39594.977-65.58036,381,498,526,1
202319.629.5900,15%29.104100.308-71.20535,781,298,526,1
202219.603.7330,12%22.61089.456-66.85035,279,598,526,0
202119.493.1841,02%198.48784.790113.70934,978,998,525,9
202019.300.3150,97%187.25388.80098.43934,579,498,625,6
201517.870.1241,02%182.198126.50055.70933,379,798,523,7
201017.004.1620,99%168.200142.13326.06431,678,598,522,6
200516.175.3110,98%157.704143.37714.33629,978,098,621,5
200015.351.7991,14%174.659168.8735.79027,976,998,820,4
199514.416.7961,40%201.446198.9532.49026,274,698,919,1
199013.342.8681,62%215.852221.095-5.25324,772,699,017,7
198512.326.3961,49%183.047207.184-24.13723,371,299,016,4
198011.469.8281,45%165.925196.194-30.27521,968,899,315,2
197510.639.5311,58%168.375198.933-30.55620,666,399,614,1
19709.820.4811,68%164.569200.649-36.07819,762,5100,013,0
19658.994.9361,88%168.859203.696-34.84719,359,5100,411,9
19608.141.8202,10%170.877198.056-27.17919,457,0101,110,8
19557.323.1942,09%153.340178.350-25.01019,554,7101,79,7
19506.623.6451,80%119.501144.862-25.35219,453,2102,08,8

Bảng dự báo dân số Chile

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202519.690.3230,17%33.57289.743-56.17736,881,698,526,2
203019.933.7690,35%69.41662.0417.37639,382,598,526,5
203520.315.1560,33%67.02838.02728.99841,583,598,527,0
204020.571.2080,17%35.88416.21819.66643,684,398,627,3
204520.681.4890,05%9.222-4.11113.33245,485,098,627,5
205020.675.378-0,06%-12.091-24.08611.99946,885,798,627,5
205520.560.336-0,16%-33.607-45.60911.99947,686,498,727,3
206020.345.100-0,26%-52.316-64.31511.99948,687,098,727,0
206520.042.160-0,34%-68.412-80.41511.99949,787,798,726,6
207019.664.694-0,42%-81.871-93.86911.99950,688,398,626,1
207519.230.764-0,48%-91.759-103.75411.99951,388,998,625,5
208018.750.841-0,53%-99.710-111.70511.99951,789,598,524,9
208518.243.041-0,56%-102.479-114.46411.99952,090,198,624,2
209017.732.441-0,57%-100.860-112.85311.99952,090,798,723,6
209517.246.672-0,54%-93.746-105.73711.99952,191,398,822,9
210016.798.533-0,51%-85.888-97.89111.99952,491,999,022,3

Xem thêm: