Dân số Haiti

Dân số Haiti là 11.772.557 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Haiti là quốc gia ở Caribe có diện tích 27.560 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Haiti 2024

dân số Haiti 2024
  • Dân số (người): 11.772.557
  • % dân số Thế giới: 0,14%
  • Xếp hạng Thế giới: 82
  • % thay đổi hàng năm: 1,14%
  • Thay đổi hàng năm (người): 134.724
  • Di cư ròng (người): –31.747
  • Mật độ (người/Km²): 427
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 98,0
  • Tỷ suất sinh sản: 2,63
  • Tuổi trung vị: 23,8
  • Tuổi thọ bình quân: 65,1

Dân số Haiti 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202411.772.5571,14%134.724-31.74723,865,198,0427,0
202311.637.3981,17%135.593-31.78623,564,998,1422,1
202211.503.6061,15%131.992-32.22023,363,998,2417,3
202111.374.5861,11%126.048-32.95223,062,698,3412,6
202011.243.8481,20%135.428-33.85022,863,898,4407,8
201510.523.2421,42%149.395-32.66921,563,298,7381,7
20109.803.2940,69%67.542-28.41620,345,698,8355,6
20059.061.2731,70%154.340-26.27619,260,398,8328,7

Dự báo dân số Haiti

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202511.906.0951,11%132.353-32.05224,165,397,8431,9
203012.552.3591,01%126.396-28.05125,566,197,3455,3
203513.165.0000,90%118.268-24.00826,966,996,8477,5
204013.733.8530,79%108.859-20.33028,367,696,4498,2
204514.252.9670,69%97.811-16.21229,768,395,9517,0
205014.710.8620,58%85.287-11.96731,169,095,4533,6
205515.089.9990,44%66.376-12.34332,369,694,9547,4
206015.378.0310,31%48.105-12.35733,570,294,5557,8

Dân số các tôn giáo ở Haiti

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20108.690.000<10.000<10.000<10.000220.000<10.00030.0001.060.000
202010.040.000<10.000<10.000<10.000240.000<10.00030.0001.230.000
203011.220.000<10.000<10.000<10.000260.000<10.00040.0001.400.000
204012.160.000<10.000<10.000<10.000280.000<10.00040.0001.550.000
205012.830.000<10.000<10.000<10.000290.000<10.00040.0001.670.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201086,9<1,0<1,0<1,02,2<1,0<1,010,6
202087,0<1,0<1,0<1,02,1<1,0<1,010,7
203086,8<1,0<1,0<1,02,0<1,0<1,010,8
204086,7<1,0<1,0<1,02,0<1,0<1,011,1
205086,5<1,0<1,0<1,01,9<1,0<1,011,3

Xem thêm: