Dân số Liechtenstein 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 08/10/2024)

Dân số Liechtenstein 2024 là 39.870 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Liechtenstein năm 2024

Dân số Liechtenstein
  • Dân số (người): 39.870
  • % dân số Thế giới: 0,00%
  • Xếp hạng Thế giới: 216
  • % thay đổi hàng năm: 0,67%
  • Thay đổi hàng năm (người): 268
  • Di cư ròng (người): 206
  • Mật độ (người/Km²): 249
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 98,7
  • Tỷ suất sinh sản: 1,54
  • Tuổi trung vị: 44,4
  • Tuổi thọ bình quân: 83,7

Bảng dân số Liechtenstein 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202439.8700,67%26820644,483,798,7249,2
202339.5980,70%27621444,283,698,7247,5
202239.3170,73%28621244,083,498,6245,7
202139.0440,67%26018743,882,898,5244,0
202038.7670,76%29426943,682,098,5242,3
201537.4000,67%25216342,182,898,6233,8
201035.9990,66%23712440,182,198,1225,0
200534.6910,82%28311737,681,197,3216,8
200033.1131,10%36416735,578,697,4207,0
199531.0331,44%44626433,677,998,7194,0
199028.8871,18%34112031,978,599,3180,5
198527.0091,40%37919930,576,798,6168,8
198025.0901,44%36114929,274,898,3156,8
197523.1981,69%39116627,374,398,3145,0
197021.1432,37%50128226,172,898,7132,1
196518.6022,49%46319325,971,297,0116,3
196016.4912,00%32912326,970,995,3103,1
195514.9691,80%27010127,968,394,593,6
195013.7641,78%2457627,765,394,286,0

Bảng dự báo dân số Liechtenstein

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202540.1280,62%24819444,583,998,8250,8
203041.2020,47%19218745,584,799,1257,5
203542.0050,32%13417346,185,399,4262,5
204042.5340,19%8216646,686,099,6265,8
204542.8610,11%4716946,786,7100,0267,9
205043.0130,03%1315846,587,2100,5268,8
205543.050-0,04%-1714846,487,8101,0269,1
206043.038-0,03%-1314546,288,5101,7269,0
206543.022-0,01%-314346,289,0102,5268,9
207043.0170,01%512946,389,6103,2268,9
207543.0840,05%2213946,690,1103,9269,3
208043.2420,07%2912446,990,8104,5270,3
208543.3710,06%2712047,291,3105,0271,1
209043.4970,05%2010947,691,8105,5271,9
209543.5630,04%1910947,992,3105,9272,3
210043.598-0,01%-410348,392,9106,2272,5

Xem thêm: