Dân số Liechtenstein

Dân số Liechtenstein hiện tại là 39.822 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Liechtenstein năm 2024

Dân số Liechtenstein
  • Dân số (người): 39.822
  • % dân số Thế giới: 0,00%
  • Xếp hạng Thế giới: 214
  • % thay đổi hàng năm: 0,56%
  • Thay đổi hàng năm (người): 222
  • Thay đổi tự nhiên: 86
  • Di cư ròng: 150
  • Mật độ (người/Km²): 248,9
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 98,6
  • Tỷ suất sinh: N/A
  • Tuổi trung vị: 44,5
  • Tuổi thọ bình quân: 84,9
  • % dân số thành thị: 14,5%

Bảng dân số Liechtenstein (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202439.8220,56%2228615044,584,998,6248,9
202339.5840,64%2539815044,284,898,5247,4
202239.3270,67%26211015043,984,798,4245,8
202139.0390,80%3137723143,783,398,3244,0
202038.7560,66%2546418943,582,898,4242,2
201537.3550,61%2288914142,182,898,3233,5
201035.9260,57%2041148639,982,097,8224,5
200534.6030,88%30516214137,580,897,2216,3
200033.0261,15%37917420835,377,097,0206,4
199530.8901,48%45817328833,477,698,4193,1
199028.7651,40%40318121731,775,998,8179,8
198526.7851,39%3719726830,369,598,5167,4
198025.0031,44%3619526729,066,398,2156,3
197523.0301,71%39413925427,266,298,3143,9
197021.0892,44%51414137826,165,298,2131,8
196518.5002,37%43918826625,961,896,8115,6
196016.4722,03%33413320126,964,195,0103,0
195514.9451,60%2399914527,960,394,793,4
195013.7651,80%24713210527,762,394,386,0

Bảng dự báo dân số Liechtenstein

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202540.0500,58%2337515044,885,098,7250,3
203041.0300,42%1721415046,185,799,2256,4
203541.7030,26%107-4615047,286,399,6260,6
204042.1050,12%50-9515048,186,9100,0263,2
204542.2730,05%23-13415048,687,5100,4264,2
205042.287-0,06%-24-16415049,088,1100,9264,3
205542.159-0,10%-42-18715049,188,7101,5263,5
206041.931-0,12%-52-20015049,289,3102,2262,1
206541.682-0,12%-49-19515049,489,9103,0260,5
207041.497-0,07%-30-18015049,690,5103,8259,4
207541.399-0,01%-4-16115049,891,1104,5258,7
208041.373-0,02%-9-15215050,091,7105,1258,6
208541.3790,00%0-14915050,392,3105,7258,6
209041.392-0,01%-2-14415050,492,9106,2258,7
209541.4200,03%13-14015050,793,5106,6258,9
210041.4740,06%23-13915050,994,1107,0259,2

Xem thêm: