Dân số Tanzania

Dân số Tanzania hiện tại là 69.419.073 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Tanzania năm 2024

Dân số Tanzania
  • Dân số (người): 69.419.073
  • % dân số Thế giới: 0,86%
  • Xếp hạng Thế giới: 21
  • % thay đổi hàng năm: 2,88%
  • Thay đổi hàng năm (người): 1.997.518
  • Thay đổi tự nhiên: 2.037.513
  • Di cư ròng: –39.997
  • Mật độ (người/Km²): 78,4
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 97,8
  • Tỷ suất sinh: 4,51
  • Tuổi trung vị: 17,2
  • Tuổi thọ bình quân: 68,1

Bảng dân số Tanzania (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202469.419.0732,88%1.997.5182.037.513-39.99717,268,197,878,4
202367.438.1062,91%1.964.4162.004.408-39.99717,067,697,876,1
202265.497.7482,93%1.916.3001.956.292-39.99716,966,897,773,9
202163.588.3342,99%1.902.5281.907.394-4.86516,866,297,771,8
202061.704.5183,02%1.865.1041.880.907-15.79516,766,497,669,7
201552.542.8233,56%1.868.8191.667.262201.56216,464,796,959,3
201045.110.5272,82%1.271.7171.393.703-121.99316,460,196,750,9
200539.439.5052,80%1.104.3471.232.491-128.14716,456,397,544,5
200034.463.7042,85%983.164995.704-12.53916,352,497,838,9
199530.560.0712,46%750.552860.449-109.90315,950,898,434,5
199026.206.0122,60%681.070769.352-88.28415,651,597,829,6
198522.569.6253,44%776.117700.33075.78415,251,697,625,5
198019.297.6593,04%586.016632.312-46.29415,551,298,221,8
197516.243.8263,60%584.295531.05553.24815,848,798,318,3
197013.618.1923,39%461.803423.17738.62815,846,597,815,4
196511.630.6032,96%344.688341.0423.64416,044,097,313,1
196010.042.4582,86%287.099285.1451.95316,042,996,711,3
19558.725.5762,75%239.842238.6151.22616,142,296,19,9
19507.632.3992,60%198.166196.9381.22616,041,395,48,6

Bảng dự báo dân số Tanzania

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202571.427.8102,83%2.019.9552.059.962-39.99717,368,497,880,6
203081.885.3042,64%2.159.6182.199.614-39.99718,169,498,092,4
203593.088.5362,49%2.313.6962.353.695-39.99718,970,498,2105,1
2040104.957.6972,31%2.424.3732.464.380-39.99719,971,398,3118,5
2045117.289.9632,13%2.501.3152.541.316-39.99721,072,298,3132,4
2050129.931.5201,97%2.559.5272.599.524-39.99722,173,098,3146,7
2055142.832.5061,82%2.601.1352.641.132-39.99723,373,898,2161,2
2060155.801.9101,67%2.595.1752.635.182-39.99724,574,698,2175,9
2065168.645.3831,51%2.540.5512.580.553-39.99725,775,498,2190,4
2070181.259.0021,37%2.483.9612.523.963-39.99727,076,298,1204,6
2075193.421.1771,23%2.375.3252.415.327-39.99728,376,998,1218,4
2080205.037.8451,11%2.284.1112.324.097-39.99729,677,798,1231,5
2085216.142.7611,00%2.162.0972.202.103-39.99730,978,598,0244,0
2090226.556.2450,89%2.005.0592.045.056-39.99732,179,398,0255,8
2095236.156.5930,77%1.826.2711.866.262-39.99733,480,197,9266,6
2100244.819.8860,67%1.649.4521.689.455-39.99734,680,997,9276,4

Xem thêm: