Dân số Guadeloupe

Dân số Guadeloupe là 375.106 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Guadeloupe rộng 1.628 km2, là quốc gia thuộc khu vực Caribe.

Thông tin nhanh về dân số Guadeloupe

Chọn quốc gia khác

Dân số Guadeloupe 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024375.106-0,35%-1.300-1.76546,982,282,5230,4
2023376.517-0,40%-1.521-2.19246,682,182,7231,3
2022384.697-3,86%-14.841-15.46045,980,983,1236,3
2021399.151-3,52%-14.066-14.19545,078,283,5245,2
2020407.394-0,59%-2.420-3.50844,480,683,8250,2
2015403.950-0,80%-3.235-5.18940,381,385,5248,1
2010408.8120,00%0-2.63936,980,187,0251,1
2005408.077-0,71%-2.889-6.56334,478,289,1250,7
2000419.567-0,37%-1.531-6.16732,277,190,4257,7
1995410.1840,92%3.788-97828,475,594,1252,0
1990388.8131,40%5.43242326,273,995,3238,8
1985354.8941,97%6.9972.18823,872,295,4218,0
1980331.2110,21%697-3.47821,569,995,5203,4
1975322.4570,89%2.854-3.17119,367,295,3198,1
1970318.1110,36%1.156-6.06817,864,795,9195,4
1965304.5631,30%3.965-3.97317,163,296,0187,1
1960279.4272,69%7.504-9217,361,195,5171,6
1955244.7812,61%6.399-12718,057,395,4150,4
1950215.5151,02%2.190-2.72419,753,194,5132,4
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Guadeloupe

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025373.791-0,36%-1.330-1.58747,282,482,4229,6
2030366.343-0,45%-1.664-1.17748,283,182,1225,0
2035357.877-0,45%-1.607-82448,783,881,8219,8
2040348.988-0,56%-1.944-94048,484,481,6214,4
2045338.337-0,71%-2.387-97146,685,081,6207,8
2050326.318-0,78%-2.552-72145,585,681,9200,4
2055313.432-0,83%-2.585-63446,186,282,7192,5
2060301.043-0,83%-2.483-69546,586,883,9184,9
2065289.955-0,73%-2.122-65846,487,385,8178,1
2070280.919-0,58%-1.618-57146,287,988,0172,6
2075273.969-0,43%-1.177-46046,588,490,1168,3
2080268.152-0,42%-1.134-54246,788,892,0164,7
2085262.594-0,44%-1.167-53547,389,393,4161,3
2090256.961-0,43%-1.099-37248,389,794,2157,8
2095250.887-0,48%-1.204-36349,390,294,5154,1
2100244.457-0,54%-1.311-36750,190,794,3150,2
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?