Dân số Slovakia 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 07/10/2024)

Dân số Slovakia 2024 là 5.506.760 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Slovakia năm 2024

Dân số Slovakia
  • Dân số (người): 5.506.760
  • % dân số Thế giới: 0,07%
  • Xếp hạng Thế giới: 120
  • % thay đổi hàng năm: –0,47%
  • Thay đổi hàng năm (người): –25.627
  • Di cư ròng (người): –21.027
  • Mật độ (người/Km²): 112
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 95,4
  • Tỷ suất sinh sản: 1,56
  • Tuổi trung vị: 41,8
  • Tuổi thọ bình quân: 78,5

Bảng dân số Slovakia 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20245.506.760-0,47%-25.627-21.02741,878,595,4112,3
20235.518.0550,06%3.0374.93341,378,395,4112,5
20225.473.1971,58%86.67992.31440,977,095,4111,6
20215.442.759-0,47%-25.804-8.17240,574,695,5111,0
20205.455.0240,02%1.2754.35040,276,995,5111,3
20155.420.2780,09%4.8762.54938,276,795,1110,5
20105.391.8510,11%5.692-1.81436,175,594,8110,0
20055.376.6950,00%200-56134,574,294,6109,7
20005.379.9990,02%820-83133,073,194,5109,7
19955.354.2820,15%7.978-3031,572,394,9109,2
19905.266.0780,28%14.698-9.40230,370,895,4107,4
19855.151.1660,60%30.940-6.06829,170,796,1105,1
19804.976.6550,78%38.921-5.52227,970,496,7101,5
19754.739.1661,02%48.373-4.65227,270,397,196,7
19704.525.8710,73%32.816-4.91927,369,797,592,3
19654.365.0470,89%38.831-8.70726,970,397,989,0
19604.124.4421,49%61.2704.34426,770,397,684,1
19553.797.3531,86%70.7424.28026,467,896,277,4
19503.465.7471,58%54.722-5.54026,060,894,370,7

Bảng dự báo dân số Slovakia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20255.474.881-0,70%-38.130-31.37742,378,795,4111,7
20305.401.392-0,29%-15.819-37244,479,595,3110,2
20355.307.343-0,41%-21.488-42346,480,395,4108,2
20405.192.010-0,47%-24.376-40048,081,195,7105,9
20455.066.919-0,50%-25.437-29649,181,996,0103,3
20504.936.488-0,55%-26.932-33949,382,696,4100,7
20554.795.153-0,62%-29.932-18249,083,396,797,8
20604.635.020-0,73%-34.039-28349,384,097,094,5
20654.457.251-0,82%-36.748-28749,884,797,290,9
20704.271.288-0,87%-37.161-23350,485,397,687,1
20754.090.677-0,85%-34.715-32450,785,998,183,4
20803.926.992-0,78%-30.729-26350,586,598,680,1
20853.783.276-0,71%-26.928-20650,287,199,177,2
20903.656.440-0,66%-24.080-21650,387,799,574,6
20953.539.974-0,64%-22.712-21950,788,299,772,2
21003.427.216-0,66%-22.580-22051,488,899,769,9

Dân số các tôn giáo ở Slovakia

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20104.660.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000780.000
20204.640.00020.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000880.000
20304.550.00020.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000940.000
20404.360.00030.000<10.00010.00010.000<10.000<10.000980.000
20504.160.00040.000<10.00010.00010.000<10.000<10.000990.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201085,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,014,3
202083,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,015,8
203082,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,017,0
204080,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,018,1
205079,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,019,0

Xem thêm: