Dân số Bolivia 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 10/10/2024)

Dân số Bolivia 2024 là 12.413.315 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Bolivia năm 2024

Dân số Bolivia
  • Dân số (người): 12.413.315
  • % dân số Thế giới: 0,15%
  • Xếp hạng Thế giới: 79
  • % thay đổi hàng năm: 1,36%
  • Thay đổi hàng năm (người): 168.982
  • Di cư ròng (người): –3.000
  • Mật độ (người/Km²): 11
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 100,4
  • Tỷ suất sinh sản: 2,52
  • Tuổi trung vị: 24,9
  • Tuổi thọ bình quân: 68,7

Bảng dân số Bolivia 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202412.413.3151,36%168.982-3.00024,968,7100,411,5
202312.244.1591,38%169.329-3.00824,768,6100,411,3
202212.077.1541,36%164.682-3.00824,467,4100,511,1
202111.937.3600,96%114.907-4.66324,261,4100,711,0
202011.816.2991,08%127.213-4.66324,062,9101,110,9
201511.014.7051,50%165.634-10.52522,867,2101,610,2
201010.182.3451,64%166.450-12.59021,566,0101,99,4
20059.360.7541,69%157.979-15.59420,664,2102,28,6
20008.606.3261,70%146.053-26.94019,962,1102,17,9
19957.874.6761,87%146.945-28.20419,159,8100,57,3
19907.130.1422,10%149.429-21.91718,656,899,46,6
19856.416.1852,10%134.721-17.55818,453,899,05,9
19805.758.9002,24%128.703-11.76218,351,898,45,3
19755.137.5392,27%116.437-6.42418,349,397,94,7
19704.590.0102,24%102.980-4.91518,447,197,54,2
19654.109.7962,15%88.211-4.44418,545,197,23,8
19603.702.3232,04%75.357-3.14418,643,397,03,4
19553.358.0041,84%61.828-2.99319,141,997,03,1
19503.089.9691,48%45.770-7.39719,640,797,22,9

Bảng dự báo dân số Bolivia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202512.581.8431,34%168.073-3.17925,268,9100,411,6
203013.405.5641,20%161.038-3.07426,669,7100,112,4
203514.183.8231,06%149.945-3.53427,970,499,813,1
204014.899.3970,91%135.921-3.54929,371,299,413,8
204515.542.7910,78%121.044-3.45030,671,999,014,3
205016.110.1620,66%105.746-3.39831,972,698,614,9
205516.598.4750,54%89.424-3.98233,173,398,215,3
206017.007.2830,43%73.798-3.39834,274,097,815,7
206517.338.4690,34%58.299-3.26535,374,797,416,0
207017.590.2060,24%42.130-3.31736,375,497,116,2
207517.765.6450,16%28.098-2.68537,376,196,916,4
208017.867.6610,08%13.536-3.16938,276,996,716,5
208517.907.4160,02%2.614-3.40439,077,596,616,5
209017.899.006-0,03%-5.815-2.79739,778,296,616,5
209517.850.427-0,08%-13.654-2.58640,479,096,716,5
210017.760.564-0,13%-22.160-2.80741,179,696,816,4

Dân số các tôn giáo ở Bolivia

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20109.330.000<10.000<10.000<10.00090.000<10.000100.000400.000
202011.120.000<10.000<10.000<10.000100.000<10.000110.000480.000
203012.930.000<10.000<10.00010.000110.000<10.000130.000560.000
204014.580.000<10.000<10.00010.000120.000<10.000140.000630.000
205016.010.000<10.000<10.00010.000130.000<10.000140.000690.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201093,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,04,1
202094,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,1
203094,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,1
204094,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,1
205094,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,1

Xem thêm: