Dân số Bolivia 2024

Dân số Bolivia 2024 là 12.413.315 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Bolivia năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Bolivia 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202412.413.3151,36%168.982-3.00024,968,7100,411,5
202312.244.1591,38%169.329-3.00824,768,6100,411,3
202212.077.1541,36%164.682-3.00824,467,4100,511,1
202111.937.3600,96%114.907-4.66324,261,4100,711,0
202011.816.2991,08%127.213-4.66324,062,9101,110,9
201511.014.7051,50%165.634-10.52522,867,2101,610,2
201010.182.3451,64%166.450-12.59021,566,0101,99,4
20059.360.7541,69%157.979-15.59420,664,2102,28,6
20008.606.3261,70%146.053-26.94019,962,1102,17,9
19957.874.6761,87%146.945-28.20419,159,8100,57,3
19907.130.1422,10%149.429-21.91718,656,899,46,6
19856.416.1852,10%134.721-17.55818,453,899,05,9
19805.758.9002,24%128.703-11.76218,351,898,45,3
19755.137.5392,27%116.437-6.42418,349,397,94,7
19704.590.0102,24%102.980-4.91518,447,197,54,2
19654.109.7962,15%88.211-4.44418,545,197,23,8
19603.702.3232,04%75.357-3.14418,643,397,03,4
19553.358.0041,84%61.828-2.99319,141,997,03,1
19503.089.9691,48%45.770-7.39719,640,797,22,9

Bảng dự báo dân số Bolivia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202512.581.8431,34%168.073-3.17925,268,9100,411,6
203013.405.5641,20%161.038-3.07426,669,7100,112,4
203514.183.8231,06%149.945-3.53427,970,499,813,1
204014.899.3970,91%135.921-3.54929,371,299,413,8
204515.542.7910,78%121.044-3.45030,671,999,014,3
205016.110.1620,66%105.746-3.39831,972,698,614,9
205516.598.4750,54%89.424-3.98233,173,398,215,3
206017.007.2830,43%73.798-3.39834,274,097,815,7
206517.338.4690,34%58.299-3.26535,374,797,416,0
207017.590.2060,24%42.130-3.31736,375,497,116,2
207517.765.6450,16%28.098-2.68537,376,196,916,4
208017.867.6610,08%13.536-3.16938,276,996,716,5
208517.907.4160,02%2.614-3.40439,077,596,616,5
209017.899.006-0,03%-5.815-2.79739,778,296,616,5
209517.850.427-0,08%-13.654-2.58640,479,096,716,5
210017.760.564-0,13%-22.160-2.80741,179,696,816,4

Dân số các tôn giáo ở Bolivia

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20109.330.000<10.000<10.000<10.00090.000<10.000100.000400.000
202011.120.000<10.000<10.000<10.000100.000<10.000110.000480.000
203012.930.000<10.000<10.00010.000110.000<10.000130.000560.000
204014.580.000<10.000<10.00010.000120.000<10.000140.000630.000
205016.010.000<10.000<10.00010.000130.000<10.000140.000690.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201093,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,04,1
202094,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,1
203094,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,1
204094,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,1
205094,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,04,1

Xem thêm: