Dân số Bhutan 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 25/09/2024)

Dân số Bhutan 2024 là 791.524 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Dân số Bhutan năm 2024

Dân số Bhutan
  • Dân số (người): 791.524
  • % dân số Thế giới: 0,01%
  • Xếp hạng Thế giới: 167
  • % thay đổi hàng năm: 0,61%
  • Thay đổi hàng năm (người): 4.837
  • Di cư ròng (người): –277
  • Mật độ (người/Km²): 21
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 114,8
  • Tỷ suất sinh sản: 1,45
  • Tuổi trung vị: 29,9
  • Tuổi thọ bình quân: 73,3

Bảng dân số Bhutan 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024791.5240,61%4.837-27729,973,3114,820,6
2023786.3850,69%5.44229129,473,0115,020,5
2022780.9140,70%5.49929128,872,8115,320,3
2021775.4420,70%5.44728728,272,4115,520,2
2020770.0060,70%5.42428727,672,3115,820,1
2015740.6180,98%7.21845024,970,8116,619,3
2010701.6321,09%7.678-92223,068,8116,418,3
2005661.8651,50%9.94384821,165,9116,417,2
2000596.8632,36%14.0823.94019,061,8109,115,5
1995547.989-1,56%-8.562-21.50117,859,3107,414,3
1990589.2872,50%14.704-1.00017,555,8108,715,3
1985508.3923,10%15.7551.69417,552,0109,513,2
1980433.4043,31%14.3262.30717,848,2110,011,3
1975365.7913,41%12.4792.70018,144,5109,89,5
1970308.5283,40%10.5022.70018,341,2109,28,0
1965261.2003,22%8.4132.30718,138,3108,26,8
1960224.0842,84%6.3641.48117,736,4107,15,8
1955194.7482,78%5.4161.28617,435,5106,35,1
1950169.9822,66%4.51497617,035,3105,64,4

Bảng dự báo dân số Bhutan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025796.6820,69%5.47745530,573,5114,620,8
2030820.6940,56%4.626-433,074,8113,721,4
2035843.2020,55%4.66160535,376,0112,922,0
2040862.1290,37%3.1836737,677,1112,122,5
2045876.1730,27%2.35350939,978,1111,422,8
2050882.3400,12%1.01356642,279,1110,623,0
2055883.406-0,07%-58013644,280,0109,823,0
2060878.277-0,22%-1.884-12446,181,0109,022,9
2065867.231-0,37%-3.247-38647,681,9108,222,6
2070849.494-0,43%-3.65734448,182,7107,522,1
2075825.862-0,58%-4.81524648,683,5106,821,5
2080799.952-0,72%-5.727-1348,884,3106,420,8
2085771.297-0,72%-5.53533649,185,0106,220,1
2090741.734-0,79%-5.845-19249,585,7106,119,3
2095714.353-0,73%-5.20611049,786,3106,218,6
2100690.432-0,74%-5.102-16349,786,9106,518,0

Dân số các tôn giáo ở Bhutan

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010<10.000<10.000160.000540.00010.000<10.000<10.000<10.000
2020<10.000<10.000190.000620.00020.000<10.000<10.000<10.000
2030<10.000<10.000200.000680.00020.000<10.000<10.000<10.000
2040<10.000<10.000220.000720.00020.000<10.000<10.000<10.000
2050<10.000<10.000220.000740.00020.000<10.000<10.000<10.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010<1,0<1,022,674,71,9<1,0<1,0<1,0
2020<1,0<1,022,574,71,9<1,0<1,0<1,0
2030<1,0<1,022,574,71,9<1,0<1,0<1,0
2040<1,0<1,022,574,71,9<1,0<1,0<1,0
2050<1,0<1,022,574,71,9<1,0<1,0<1,0
Nguồn: Pew

Xem thêm: