Dân số Isle of Man 2024 là 84.160 người tính đến ngày 1 tháng 7, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc . Isle of Man là quốc gia ở Bắc Âu có diện tích 572 km2.
Thông tin nhanh về dân số Isle of Man 2024
Chọn quốc gia khác
Dân số Isle of Man 2024 và lịch sử Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ số giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²) 2024 84.160 -0,03% -25 177 45,9 81,1 98,1 147,1 2023 84.165 0,02% 15 196 45,7 81,0 98,1 147,1 2022 84.132 0,06% 52 199 45,5 81,0 98,2 147,1 2021 84.106 0,00% 1 192 45,3 80,4 98,2 147,0 2020 84.064 0,10% 83 219 45,1 80,6 98,3 147,0 2015 83.593 -0,38% -318 -315 43,4 80,3 98,3 146,1 2010 83.873 1,13% 946 778 41,3 79,6 98,6 146,6 2005 79.516 0,90% 719 656 39,9 77,5 97,3 139,0 2000 75.659 1,09% 824 841 38,4 74,8 95,6 132,3 1995 71.513 0,42% 302 368 38,3 73,4 94,1 125,0 1990 68.916 1,63% 1.126 1.258 38,3 71,8 93,1 120,5 1985 64.401 -0,21% -138 137 38,1 70,0 91,8 112,6 1980 64.076 1,31% 836 1.090 37,5 68,4 91,3 112,0 1975 59.959 1,28% 770 1.017 39,0 66,8 90,3 104,8 1970 55.300 2,28% 1.261 1.440 41,4 65,7 88,1 96,7 1965 50.090 0,91% 457 688 42,4 64,9 85,2 87,6 1960 48.868 -1,76% -858 -730 42,2 64,6 84,8 85,4 1955 52.776 -1,32% -694 -531 39,8 64,8 86,3 92,3 1950 55.089 0,48% 265 190 37,8 63,1 87,4 96,3
Nguồn: Liên hợp quốc Dự báo dân số Isle of Man Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ số giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²) 2025 84.118 -0,07% -59 166 46,1 81,2 98,0 147,1 2030 83.590 -0,16% -132 145 47,1 82,0 97,7 146,1 2035 82.707 -0,27% -223 103 47,8 82,7 97,5 144,6 2040 81.498 -0,30% -247 117 48,3 83,5 97,4 142,5 2045 79.875 -0,44% -348 85 48,5 84,1 97,4 139,6 2050 77.971 -0,57% -443 66 48,7 84,8 97,5 136,3 2055 75.839 -0,58% -442 98 49,0 85,4 97,8 132,6 2060 73.571 -0,65% -478 60 49,7 86,0 98,1 128,6 2065 71.251 -0,62% -438 53 50,6 86,6 98,6 124,6 2070 69.121 -0,56% -387 59 51,0 87,2 99,2 120,8 2075 67.206 -0,56% -377 27 51,0 87,7 99,7 117,5 2080 65.420 -0,51% -334 55 51,2 88,3 100,2 114,4 2085 63.653 -0,59% -375 32 51,5 88,8 100,5 111,3 2090 61.776 -0,58% -359 36 51,9 89,3 100,6 108,0 2095 59.922 -0,60% -361 41 52,3 89,8 100,5 104,8 2100 58.065 -0,62% -359 29 52,7 90,4 100,4 101,5
Nguồn: Liên hợp quốc Dân số các tôn giáo tại Isle of Man Dân số Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo 2010 70.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 10.000 2020 80.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 10.000 2030 80.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 10.000 2040 80.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 10.000 2050 80.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 20.000 Tỷ trọng (%) Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo 2010 84,1 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 15,4 2020 84,1 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 15,4 2030 84,1 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 15,4 2040 84,1 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 15,4 2050 84,1 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 <1,0 15,4 Nguồn: Pew
Xem thêm:
Lượt xem: 775