Dân số Isle of Man

(Cập nhật lần cuối ngày: 17/02/2025)

Dân số Isle of Man 2024 là 84.160 người tính đến ngày 1 tháng 7, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Isle of Man là quốc gia ở Bắc Âu có diện tích 572 km2.

Thông tin nhanh về dân số Isle of Man 2024

Chọn quốc gia khác

Dân số Isle of Man 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202484.160-0,03%-2517745,981,198,1147,1
202384.1650,02%1519645,781,098,1147,1
202284.1320,06%5219945,581,098,2147,1
202184.1060,00%119245,380,498,2147,0
202084.0640,10%8321945,180,698,3147,0
201583.593-0,38%-318-31543,480,398,3146,1
201083.8731,13%94677841,379,698,6146,6
200579.5160,90%71965639,977,597,3139,0
200075.6591,09%82484138,474,895,6132,3
199571.5130,42%30236838,373,494,1125,0
199068.9161,63%1.1261.25838,371,893,1120,5
198564.401-0,21%-13813738,170,091,8112,6
198064.0761,31%8361.09037,568,491,3112,0
197559.9591,28%7701.01739,066,890,3104,8
197055.3002,28%1.2611.44041,465,788,196,7
196550.0900,91%45768842,464,985,287,6
196048.868-1,76%-858-73042,264,684,885,4
195552.776-1,32%-694-53139,864,886,392,3
195055.0890,48%26519037,863,187,496,3
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Isle of Man

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202584.118-0,07%-5916646,181,298,0147,1
203083.590-0,16%-13214547,182,097,7146,1
203582.707-0,27%-22310347,882,797,5144,6
204081.498-0,30%-24711748,383,597,4142,5
204579.875-0,44%-3488548,584,197,4139,6
205077.971-0,57%-4436648,784,897,5136,3
205575.839-0,58%-4429849,085,497,8132,6
206073.571-0,65%-4786049,786,098,1128,6
206571.251-0,62%-4385350,686,698,6124,6
207069.121-0,56%-3875951,087,299,2120,8
207567.206-0,56%-3772751,087,799,7117,5
208065.420-0,51%-3345551,288,3100,2114,4
208563.653-0,59%-3753251,588,8100,5111,3
209061.776-0,58%-3593651,989,3100,6108,0
209559.922-0,60%-3614152,389,8100,5104,8
210058.065-0,62%-3592952,790,4100,4101,5
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các tôn giáo tại Isle of Man

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201070.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
202080.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
203080.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
204080.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
205080.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201084,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,015,4
202084,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,015,4
203084,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,015,4
204084,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,015,4
205084,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,015,4
Nguồn: Pew

Xem thêm: