Dân số Hong Kong 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 16/09/2024)

Dân số Hong Kong 2024 là 7.414.909 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Thông tin nhanh về Dân số Hong Kong 2024

Dân số (người):7.414.909
% dân số Thế giới:0,09%
Xếp hạng Thế giới:105
% thay đổi hàng năm:-0,49%
Thay đổi hàng năm (người):-36.337
Mật độ (người/Km²):6747,0
Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ):82,0
Người di cư ròng:-19.272
Tỷ suất sinh sản:0,73
Tuổi trung vị:46,8
Tuổi thọ bình quân:85,6

Theo số liệu ước tính của Liên hợp quốc, Hong Kong có dân số 7.414.909 người tính đến ngày 1/7/2024, giảm 0,40%, tương ứng 36.337 người so với năm 2023. Hong Kong hiện đứng thứ 105 Thế giới về dân số, chiếm 0,09% dân số toàn cầu.

Do có dân số già và tỷ suất sinh thấp, Hong Kong bắt đầu có hiện tượng giảm dân số tự nhiên từ những năm gần đây. Mức tăng dân số mà đặc khu này có được là do nhập cư.

Mật độ dân số

Hong Kong có mật độ dân số trung bình 6.747,0 người/km2, trên diện tích đất liền 1.050 km2. Đây là mật độ dân cư cao thứ hai ở Đông Á và Châu Á (sau Macao) và thứ tư Thế giới.

Dân số thành thị

Cả Hong Kong là một thành phố nên dù Liên hợp quốc không đưa ra con số này trong những kỳ gần đây thì cũng dễ hình dung tỷ lệ dân số thành thị của Hong Kong rất cao. Số liệu gần đây nhất của Liên hợp quốc là xấp xỉ 98%.

Tuổi trung vị và tuổi thọ trung bình

Tính đến năm 2024, tuổi trung vị ở Hong Kong được ước tính là 46,8 còn tuổi thọ trung bình là 85,6. Đây là mức tuổi thọ cao thứ hai thế giới (sau Monaco). Tuổi trung vị cũng nằm trong Top 10 thế giới.

Dự báo

Dân số Hong Kong được Liên hợp quốc dự báo sẽ đạt cực đại 7,5 triệu người trong vòng 3 năm nữa, sau đó sẽ giảm dần.

Bảng dân số Hong Kong 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20247.414.909-0,49%-36.337-19.27246,885,682,06.747,0
20237.442.734-0,26%-19.313-3.42746,285,582,16.772,3
20227.465.915-0,36%-27.048-3.42745,683,582,26.793,4
20217.484.601-0,14%-10.325-3.42745,085,182,26.810,4
20207.490.235-0,01%-943-1.80044,484,782,46.815,5
20157.366.4090,58%42.58910.54741,784,184,16.702,8
20107.101.6170,48%33.9688.30739,982,986,96.461,9
20056.908.4860,23%16.162-1.48837,781,790,76.286,2
20006.704.6641,28%85.77458.75535,080,795,16.100,7
19956.177.1042,13%131.74988.35232,679,199,05.620,7
19905.560.5970,30%16.420-26.07729,977,4102,65.059,7
19855.393.1221,41%76.07524.60627,076,2104,74.907,3
19804.962.4842,12%105.15645.10724,574,2107,34.515,5
19754.438.3782,42%107.21449.99422,272,8104,34.038,6
19703.739.9169,32%348.260302.46219,371,3101,73.403,0
19653.855.4216,87%264.651131.20520,068,9102,83.508,1
19603.094.8403,66%113.09120.81122,266,1104,02.816,1
19552.478.1984,53%112.31536.61822,962,8105,02.255,0
19501.978.3424,50%88.97731.23022,857,8105,81.800,1

Bảng dự báo dân số Hong Kong

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20257.396.076-0,02%-1.33017.86347,485,881,86.729,8
20307.252.647-0,53%-38.150-6.94150,486,481,06.599,3
20357.051.626-0,93%-65.402-20.31853,587,179,96.416,4
20406.816.568-0,89%-60.964-3.84356,587,878,76.202,5
20456.498.690-1,06%-68.980-1.14059,388,577,45.913,3
20506.090.619-1,32%-80.568-2.10362,089,176,45.542,0
20555.660.107-1,58%-89.136-2.81364,489,775,95.150,2
20605.199.364-1,73%-90.175-49566,790,375,84.731,0
20654.767.796-1,90%-90.333-65968,790,876,54.338,3
20704.325.089-2,07%-89.658-30870,291,477,73.935,5
20753.881.305-2,28%-88.661-67070,891,979,43.531,7
20803.448.212-2,41%-83.0282.21770,992,481,73.137,6
20853.050.960-2,69%-81.914-2.76171,392,984,32.776,1
20902.675.403-2,65%-70.885-18571,993,486,92.434,4
20952.355.378-2,54%-59.80839072,293,989,22.143,2
21002.080.291-2,49%-51.723-1.30272,494,490,81.892,9

Dân số các tôn giáo ở Hong Kong

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20101.010.000130.00030.000930.000900.000<10.000110.0003.950.000
20201.120.000160.00030.0001.000.000970.000<10.000110.0004.090.000
20301.240.000190.00040.0001.040.0001.030.000<10.000110.0004.150.000
20401.360.000220.00050.0001.060.0001.050.000<10.000110.0004.040.000
20501.470.000250.00060.0001.040.0001.040.000<10.000100.0003.820.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201014,31,8<1,013,212,8<1,01,556,1
202014,92,1<1,013,313,0<1,01,554,7
203015,92,4<1,013,413,2<1,01,453,2
204017,32,8<1,013,413,3<1,01,451,3
205018,93,2<1,013,413,4<1,01,349,1

Xem thêm: