Dân số Hungary

Dân số Hungary hiện tại là 9.994.993 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Hungary năm 2024

Dân số Hungary
  • Dân số (người): 9.994.993
  • % dân số Thế giới: 0,12%
  • Xếp hạng Thế giới: 95
  • % thay đổi hàng năm: –1,43%
  • Thay đổi hàng năm (người): –142.835
  • Thay đổi tự nhiên: -26.810
  • Di cư ròng: –116.008
  • Mật độ (người/Km²): 110,4
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 92,6
  • Tỷ suất sinh: 1,58
  • Tuổi trung vị: 42,5
  • Tuổi thọ bình quân: 77,3

Bảng dân số Hungary (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20249.994.993-1,43%-142.835-26.810-116.00842,577,392,6110,4
202310.156.239-1,77%-179.658-22.985-156.67742,077,192,6112,2
20229.967.3085,60%557.521-58.522616.03842,375,092,3110,1
20219.709.786-0,44%-42.478-62.35019.87042,774,592,1107,3
20209.750.573-0,40%-39.095-48.1339.04242,575,792,0107,7
20159.844.246-0,26%-25.350-39.51914.16640,775,791,1108,7
20109.986.825-0,28%-28.384-39.77511.39438,974,590,5110,3
200510.073.525-0,22%-21.731-38.35816.61537,972,990,4111,3
200010.202.055-0,22%-22.836-38.31815.47837,571,890,8112,7
199510.327.169-0,16%-16.361-33.29416.93436,770,091,5114,1
199010.375.989-0,03%-2.587-20.13617.54535,369,492,4114,6
198510.542.754-0,34%-36.253-19.490-16.76534,168,993,1116,5
198010.698.679-0,15%-15.5043.480-18.98833,369,193,9118,2
197510.520.2370,60%63.34961.4771.86133,369,494,0116,2
197010.315.3660,31%31.62831.04358333,169,294,0113,9
196510.140.8530,23%23.29724.358-1.05732,569,193,7112,0
19609.982.6100,43%43.36344.809-1.44631,168,193,2110,3
19559.823.3311,18%116.292113.0003.27629,866,993,7108,5
19509.337.7140,97%90.59689.63196629,162,192,8103,1

Bảng dự báo dân số Hungary

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20259.870.870-1,07%-105.410-30.077-75.33843,077,492,6109,0
20309.642.912-0,34%-33.145-39.1426.00044,178,293,1106,5
20359.458.299-0,43%-40.507-46.5066.00044,979,093,6104,5
20409.245.460-0,47%-43.802-49.7936.00046,079,894,2102,1
20459.026.703-0,48%-43.046-49.0526.00047,080,694,899,7
20508.817.396-0,46%-40.515-46.5056.00047,481,495,497,4
20558.619.464-0,46%-39.530-45.5336.00047,582,295,995,2
20608.416.500-0,50%-42.382-48.3806.00047,482,996,493,0
20658.194.455-0,57%-46.366-52.3736.00047,383,697,090,5
20707.962.169-0,57%-45.706-51.7006.00047,584,397,688,0
20757.740.662-0,54%-42.048-48.0506.00047,885,098,185,5
20807.542.099-0,50%-37.621-43.6176.00048,185,698,583,3
20857.362.885-0,46%-33.944-39.9496.00048,286,298,881,3
20907.201.488-0,42%-30.323-36.3306.00048,286,899,179,5
20957.058.752-0,38%-26.981-32.9856.00048,387,499,378,0
21006.929.830-0,36%-24.944-30.9476.00048,688,099,576,5

Xem thêm: