Dân số Hungary 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 08/10/2024)

Dân số Hungary 2024 là 9.676.135 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Dân số Hungary năm 2024

Dân số Hungary
  • Dân số (người): 9.676.135
  • % dân số Thế giới: 0,12%
  • Xếp hạng Thế giới: 96
  • % thay đổi hàng năm: –0,28%
  • Thay đổi hàng năm (người): –27.175
  • Di cư ròng (người): 16.223
  • Mật độ (người/Km²): 107
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 92,4
  • Tỷ suất sinh sản: 1,49
  • Tuổi trung vị: 43,6
  • Tuổi thọ bình quân: 77,2

Bảng dân số Hungary 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20249.676.135-0,28%-27.17516.22343,677,292,4106,9
20239.686.4630,07%6.51749.21343,377,092,3107,0
20229.684.306-0,02%-2.20141.87143,076,292,2107,0
20219.707.850-0,46%-44.88720.37242,774,292,1107,2
20209.749.457-0,39%-38.3279.14742,575,792,0107,7
20159.839.211-0,26%-25.28413.85640,775,791,1108,7
20109.979.129-0,28%-28.31910.59238,974,590,5110,2
200510.065.706-0,20%-20.27416.92537,972,990,5111,2
200010.190.600-0,24%-23.92713.41437,571,890,8112,6
199510.322.788-0,18%-18.23214.92736,770,091,5114,0
199010.381.281-0,04%-4.21416.99135,369,492,4114,7
198510.547.265-0,34%-35.340-15.89034,168,993,1116,5
198010.695.367-0,13%-13.367-17.79533,269,193,9118,1
197510.515.6520,60%63.066-33533,369,494,0116,2
197010.315.1430,30%30.718-9633,169,294,1113,9
196510.141.1190,23%23.526-53732,569,193,7112,0
19609.983.3740,44%43.634-1.10831,168,193,2110,3
19559.823.2071,18%116.2912.99729,866,993,7108,5
19509.337.8800,97%90.9291.21729,162,192,8103,1

Bảng dự báo dân số Hungary

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20259.632.287-0,63%-60.520-16.33143,977,392,5106,4
20309.449.115-0,39%-36.39212.89844,778,193,3104,4
20359.259.903-0,42%-38.99413.08345,378,994,2102,3
20409.067.617-0,41%-37.41213.14845,979,795,2100,2
20458.889.214-0,39%-34.46013.27345,980,596,298,2
20508.725.347-0,36%-31.35213.45645,481,397,396,4
20558.567.294-0,38%-32.48212.94845,582,098,294,6
20608.397.581-0,42%-35.57212.88445,582,899,192,8
20658.215.198-0,45%-36.70812.42845,783,5100,190,7
20708.042.274-0,40%-32.52812.33145,984,2101,188,8
20757.896.838-0,32%-25.40512.24945,984,9102,087,2
20807.784.774-0,26%-20.15211.67745,885,5102,786,0
20857.693.491-0,23%-17.46011.50545,986,2103,285,0
20907.612.096-0,20%-15.13311.86246,286,8103,784,1
20957.537.199-0,20%-14.93511.25046,687,4104,083,3
21007.460.743-0,22%-16.01910.51247,088,0104,282,4

Dân số các tôn giáo tại Hungary

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20108.090.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000<10.0001.860.000
20207.680.00010.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.0001.970.000
20307.250.00020.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.0002.040.000
20406.830.00030.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.0002.040.000
20506.500.00030.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.0001.990.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201081,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,018,6
202079,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,020,3
203077,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,021,9
204076,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,022,9
205076,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,023,3

Xem thêm: