Dân số Sierra Leone

Dân số Sierra Leone là 8.642.022 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Sierra Leone rộng 73.252 km2, là quốc đảo thuộc khu vực Tây Phi.

Thông tin nhanh về dân số Sierra Leone

Chọn quốc gia khác

Dân số Sierra Leone và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20248.642.0222,06%178.235-11.00019,562,099,5120,5
20238.460.5122,18%184.786-4.00019,361,899,5117,9
20228.276.8072,21%182.625-4.00019,061,399,5115,4
20218.094.6022,25%181.784-1.54418,860,399,4112,8
20207.912.5582,30%182.3041.29218,659,799,4110,3
20157.037.6552,30%161.908-35617,755,599,098,1
20106.222.7142,63%163.3247.98317,151,998,686,7
20055.501.7122,46%135.437-1.80516,948,398,076,7
20004.423.6114,38%193.77183.01316,944,897,461,7
19954.179.179-0,29%-11.962-112.85717,242,697,458,3
19904.196.8285,54%232.365131.58717,443,797,258,5
19853.638.4382,23%80.985-7.87317,743,696,950,7
19803.272.0892,03%66.288-11.64118,142,896,745,6
19752.974.6571,83%54.511-13.05818,641,096,641,5
19702.712.2861,90%51.552-4.95719,438,696,437,8
19652.468.6661,84%45.369-1.85119,935,996,034,4
19602.268.3561,53%34.657-3.52820,133,195,931,6
19552.120.8891,25%26.446-5.23719,930,995,929,6
19501.999.6231,17%23.371-3.29019,428,996,027,9
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Sierra Leone

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20258.819.7942,01%177.308-11.30919,762,299,5122,9
20309.694.8581,79%173.858-13.03020,963,099,6135,1
203510.563.1671,64%173.251-11.10822,263,899,6147,2
204011.398.4001,49%169.886-7.72623,664,699,5158,9
204512.208.8801,27%154.819-14.09024,965,399,4170,2
205012.948.3251,12%144.752-12.33326,366,099,3180,5
205513.629.1140,94%128.679-14.04127,766,699,1190,0
206014.219.3790,78%111.485-15.57929,167,398,8198,2
206514.732.9500,66%96.520-13.02330,467,998,6205,4
207015.177.9730,50%76.544-14.98831,668,598,3211,6
207515.507.8650,38%59.362-13.44332,869,198,0216,2
208015.751.8330,24%37.831-16.02633,969,797,7219,6
208515.913.3010,13%21.122-15.21934,970,397,4221,8
209015.996.6080,06%9.638-11.45135,870,997,1223,0
209516.002.503-0,05%-8.545-16.06536,671,496,9223,1
210015.934.256-0,14%-21.855-16.99637,472,096,7222,1
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?