Dân số Đông Timor 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 16/09/2024)

Dân số Đông Timor 2024 là 1.400.638 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về dân số Đông Timor 2024

Dân số (người):1.400.638
% dân số Thế giới:0,02%
Xếp hạng Thế giới:156
% thay đổi hàng năm:1,27%
Thay đổi hàng năm (người):17.826
Mật độ (người/Km²):94,2
Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ):101,7
Người di cư ròng:-2.552
Tỷ suất sinh sản:2,63
Tuổi trung vị:21,3
Tuổi thọ bình quân:67,9

Dân số Đông Timor năm 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20241.400.6381,27%17.826-2.55221,367,9101,794,2
20231.384.2861,08%14.878-5.62021,067,7101,693,1
20221.369.2951,10%15.103-5.51920,667,4101,692,1
20211.350.1391,72%23.2113.11120,366,2101,790,8
20201.326.0531,88%24.9593.79320,166,9102,089,2
20151.205.1311,94%23.377-2018,765,3103,481,0
20101.084.6792,40%25.98347017,863,7104,972,9
2005948.3112,97%28.1771.75917,661,3105,663,8
2000745.0888,31%61.84440.27217,558,1105,950,1
1995868.1462,74%23.7611.80617,847,5107,058,4
1990760.3452,03%15.457-2.88118,045,2106,951,1
1985696.6651,48%10.288-49518,834,398,846,9
1980649.8711,91%12.3935.45720,030,293,643,7
1975598.1581,42%8.4789.54219,424,3100,440,2
1970553.0691,78%9.827019,537,4101,337,2
1965507.0341,68%8.515018,934,7101,534,1
1960468.1181,50%7.011018,232,4101,731,5
1955437.1501,23%5.396017,630,7102,029,4
1950414.7620,74%3.058017,129,2102,427,9
Dân số Đông Timor

Dự báo dân số Đông Timor

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20251.418.5171,26%17.933-2.55021,768,1101,795,4
20301.519.8041,44%21.93591623,769,1101,9102,2
20351.618.7981,39%22.5401.96225,670,0102,0108,9
20401.718.2491,06%18.185-1.49427,370,8102,0115,6
20451.809.6330,90%16.340-1.27329,171,6102,0121,7
20501.889.2490,88%16.7052.03331,272,4101,8127,1
20551.951.7930,65%12.60935233,273,1101,6131,3
20602.009.6370,38%7.578-2.65734,773,8101,4135,1
20652.045.9140,34%6.951-74236,274,5101,1137,6
20702.077.6490,12%2.450-2.47537,675,1100,9139,7
20752.092.209-0,02%-326-2.06639,075,8100,8140,7
20802.088.569-0,14%-2.910-1.55840,276,4100,7140,5
20852.067.099-0,26%-5.457-1.52141,477,1100,6139,0
20902.036.930-0,31%-6.260-52442,577,8100,6137,0
20952.005.310-0,41%-8.127-1.42043,278,4100,8134,9
21001.972.924-0,24%-4.6892.67543,679,0101,1132,7

Dân số các tôn giáo tại Đông Timor

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20101.120.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
20201.520.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
20302.020.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
20402.530.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
20503.070.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2020>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2030>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2040>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2050>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: