Dân số Bắc Phi

Dân số Bắc Phi là 272.131.339 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Thông tin nhanh về dân số Bắc Phi

Dân số Bắc Phi

Dân số các quốc gia Bắc Phi (năm 2024)

#Quốc gia / Lãnh thổHạng thế giới  Dân số Mật độ (N/Km2)  Thay đổi dân số% thay đổi dân số  Di cư ròng
1Ai Cập14116.538.2581171.919.6971,65%123.884
2Sudan3150.448.96329800.7791,59%-544.257
3Algeria3446.814.30820634.4251,36%-31.240
4Morocco3938.081.17385359.7780,95%-46.802
5Tunisia7912.277.1097973.6980,60%-15.221
6Libya1077.381.023476.9661,04%3.448
7Tây Sahara173590.506210.6461,80%5.358

Chọn quốc gia khác

Dân số Bắc Phi 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024272.131.3391,42%3.875.989-504.83024,772,2101,535,4
2023268.541.1051,23%3.304.478-1.121.00024,572,0101,534,9
2022264.719.9251,64%4.337.882-76.63524,371,7101,634,4
2021260.481.8901,59%4.138.188-27.26824,169,8101,633,9
2020256.299.4751,65%4.226.643-122.57524,070,2101,733,3
2015232.669.1962,02%4.703.703-261.36123,370,5101,930,3
2010210.939.2581,83%3.865.047-610.33422,569,3102,127,4
2005192.283.8101,80%3.464.617-353.82421,367,3102,525,0
2000175.569.2571,88%3.301.038-213.04420,066,4103,022,8
1995159.472.4102,02%3.215.606-237.87818,864,4103,120,7
1990143.118.7522,54%3.634.04262.74017,962,5103,118,6
1985126.223.7452,73%3.442.590-63.47117,358,9103,016,4
1980109.224.3823,13%3.414.732283.08116,855,8102,314,2
197594.247.2133,05%2.869.161271.10316,651,8101,712,3
197082.518.6412,59%2.135.545-90.69416,549,0101,710,7
196572.501.2822,41%1.747.882-215.89116,647,1101,69,4
196064.101.3292,49%1.597.473-112.76417,343,8100,88,3
195556.649.1862,53%1.435.250-49.91518,341,2101,37,4
195050.045.3572,35%1.175.514-24.10718,637,7101,96,5
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Bắc Phi

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025276.302.2541,62%4.465.843140.71424,972,5101,535,9
2030296.979.9921,34%3.968.199-233.06425,973,4101,238,6
2035316.728.7911,25%3.943.648-211.97427,074,2101,041,2
2040336.314.0801,16%3.883.317-246.88528,275,1100,743,8
2045355.363.3101,04%3.692.226-225.95329,675,9100,546,2
2050373.025.6220,91%3.393.959-198.35831,176,6100,448,5
2055389.047.9710,78%3.016.218-233.94132,377,3100,350,6
2060403.185.7350,66%2.646.503-263.14233,478,0100,252,5
2065415.717.7460,56%2.332.837-268.09534,478,7100,154,1
2070426.800.1410,48%2.052.998-271.99635,379,4100,155,5
2075436.591.2970,42%1.818.193-229.15136,380,0100,156,8
2080444.888.2360,34%1.497.791-253.19337,380,6100,157,9
2085451.730.7540,27%1.227.370-221.82838,481,3100,158,8
2090457.041.4100,19%874.750-253.82939,481,9100,159,5
2095460.584.1660,12%544.283-228.93940,382,5100,159,9
2100462.424.9330,05%223.012-210.22541,183,1100,260,2
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?