Dân số Guinea

Dân số Guinea là 14.754.785 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Guinea rộng 455 km2, là quốc đảo thuộc khu vực Tây Phi.

Thông tin nhanh về dân số Guinea

Chọn quốc gia khác

Dân số Guinea và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202414.754.7852,35%346.489-12.02418,160,998,060,0
202314.405.4682,45%352.146-3.99718,060,797,858,6
202214.055.1372,48%348.516-3.99717,860,497,657,2
202113.710.5132,49%340.732-4.37317,759,497,455,8
202013.371.1832,53%337.928-4.36517,659,497,354,4
201511.767.0702,56%301.494-15.11716,957,996,447,9
201010.396.0862,47%257.188-31.32716,356,496,042,3
20059.245.8441,95%180.195-71.01516,054,496,037,6
20008.428.8321,78%149.633-77.45016,452,497,234,3
19957.553.2492,96%223.65918.02117,049,897,730,7
19906.434.3744,32%277.572107.64117,247,396,726,2
19855.610.3732,41%135.361-6.96517,445,395,722,8
19805.047.4191,82%91.887-25.28717,742,895,820,5
19754.653.8761,57%73.061-26.22118,440,697,218,9
19704.277.5351,84%78.509-6.90618,939,198,317,4
19653.890.7161,85%72.133019,237,798,515,8
19603.556.7491,74%61.842019,636,698,814,5
19553.267.8601,65%53.956020,036,099,313,3
19503.013.1771,61%48.425020,435,6100,312,3
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Guinea

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202515.099.7272,27%343.394-16.28218,361,198,161,5
203016.807.1472,04%342.334-21.35119,261,998,768,4
203518.486.0131,80%333.546-27.77020,362,699,175,2
204020.160.7501,68%338.418-23.18721,663,499,482,0
204521.817.2451,49%325.871-29.04622,964,199,688,8
205023.404.5841,34%312.859-31.28624,264,799,795,2
205524.929.8311,18%295.052-31.25825,665,499,8101,5
206026.331.8231,00%262.011-38.43826,966,099,7107,2
206527.591.5020,86%236.042-35.47028,266,599,5112,3
207028.702.8140,71%204.419-37.27529,467,199,3116,8
207529.650.8560,60%178.787-30.69130,567,799,0120,7
208030.441.8850,46%139.796-37.43231,668,398,7123,9
208531.086.3630,37%114.802-30.61032,668,998,4126,5
209031.539.4570,23%72.725-39.10633,669,498,1128,4
209531.835.9920,13%42.019-37.95134,570,097,8129,6
210032.007.0470,07%21.929-30.44635,370,697,5130,3
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?