Dân số Ma-rốc

Dân số Ma-rốc (Morocco) là 38.081.173 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Ma-rốc là quốc gia ở Bắc Phi có diện tích 446.300 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Ma-rốc 2024

Dân số Ma-rốc
  • Dân số (người): 38.081.173
  • % dân số Thế giới: 0,47%
  • Xếp hạng Thế giới: 40
  • % thay đổi hàng năm: 0,95%
  • Thay đổi hàng năm (người): 359.778
  • Di cư ròng (người): –46.802
  • Mật độ (người/Km²): 85
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 101,7
  • Tỷ suất sinh sản: 2,21
  • Tuổi trung vị: 29,5
  • Tuổi thọ bình quân: 75,5

Dân số Ma-rốc 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202438.081.1730,95%359.778-46.80229,575,5101,785,3
202337.712.5051,00%377.558-39.65029,275,3101,884,5
202237.329.0641,04%389.324-38.59428,975,2101,983,6
202136.954.4420,97%359.919-47.90228,573,4101,982,8
202036.584.2081,04%380.550-35.47428,273,1102,082,0
201534.607.5881,15%396.399-81.24826,472,9101,877,5
201032.467.0161,37%445.295-70.51024,770,8101,472,7
200530.358.1441,37%415.240-59.02423,068,7100,968,0

Dự báo dân số Ma-rốc

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202538.430.7700,88%339.416-56.25429,875,7101,686,1
203039.953.4600,69%273.594-71.55231,476,5101,389,5
203541.182.0940,54%221.623-76.77532,877,4101,192,3
204042.168.2050,41%174.706-80.98834,278,2100,894,5
204542.925.3060,29%126.342-81.75335,879,0100,796,2
205043.440.4310,19%82.677-74.92737,479,8100,897,3
205543.707.6960,06%24.845-80.43339,080,5100,997,9
206043.707.410-0,06%-24.176-79.71040,581,3101,197,9

Dân số các tôn giáo tại Ma-rốc

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201020.00031.930.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
202020.00035.510.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
203020.00038.090.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
204010.00039.470.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
205010.00039.950.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2020<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2030<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2040<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2050<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: