Dân số Liberia

Dân số Liberia là 5.612.817 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Liberia rộng 111.369 km2, là quốc đảo thuộc khu vực Tây Phi.

Thông tin nhanh về dân số Liberia

Chọn quốc gia khác

Dân số Liberia và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20245.612.8172,12%118.850-7.77918,662,399,758,3
20235.493.0312,20%120.722-5.00218,462,299,657,0
20225.373.2942,21%118.752-5.00318,261,999,655,8
20215.259.3232,08%109.190-11.85218,061,299,554,6
20205.149.4632,15%110.529-10.10717,961,399,553,5
20154.659.4312,15%100.292-15.18217,659,299,148,4
20104.058.8902,89%117.1102.85017,459,498,742,1
20053.301.0155,99%197.493101.01917,356,898,334,3
20002.928.1172,77%81.091-2.06017,251,998,130,4
19952.169.1624,97%107.77754.37216,944,698,422,5
19902.223.667-29,89%-659.772-712.54416,837,699,923,1
19852.240.5393,01%67.4867.48716,844,0100,923,3
19801.929.2532,98%57.4654.01616,944,1101,320,0
19751.670.9132,72%45.5162.03717,242,5102,017,3
19701.466.6762,56%37.4882.28517,640,4102,915,2
19651.291.1562,56%33.0452.43118,238,7104,213,4
19601.139.5222,42%27.6111.88618,238,1105,611,8
19551.016.3902,18%22.18473918,138,1107,210,6
1950918.9021,84%16.947-61517,938,0108,79,5
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Liberia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20255.731.2062,06%117.928-9.87018,862,599,759,5
20306.366.2911,82%115.534-16.02420,063,299,966,1
20357.003.5571,91%133.9121.16021,263,9100,172,7
20407.681.6881,69%129.462-3.57722,464,5100,179,8
20458.310.6451,35%112.225-17.50423,565,2100,186,3
20508.910.5301,21%107.578-16.50624,765,8100,192,5
20559.464.1691,23%115.957-75925,966,599,998,3
206010.038.6351,07%107.850-2.67427,167,199,8104,2
206510.556.6030,98%103.15341528,467,799,6109,6
207011.024.7710,81%88.753-4.11429,568,299,3114,5
207511.491.6380,74%84.5431.74230,668,899,0119,3
208011.888.8690,65%77.2177.16831,769,498,8123,4
208512.168.8090,53%64.7298.64732,769,998,4126,3
209012.402.8440,36%44.127-23333,670,598,2128,8
209512.549.1710,20%24.574-9.05134,471,097,9130,3
210012.665.3950,19%23.943-88235,271,597,6131,5
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?