Dân số Macao

(Cập nhật lần cuối ngày: 27/01/2024)

Dân số Macao hiện tại là 713.082 người tính đến ngày 1 tháng 1 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Tóm tắt các chỉ số chính năm 2024:

  • Dân số (người): 713.082
  • % dân số Thế giới: 0,04%
  • Xếp hạng Thế giới: 133
  • % thay đổi hàng năm: 1,25%
  • Thay đổi hàng năm (người): 8.907
  • Thay đổi tự nhiên: 3.904
  • Di cư ròng: 5.000
  • Mật độ (người/Km²): 22.283,8
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 87,9
  • Tỷ suất sinh: 1,1
  • Tuổi trung vị: 39,0
  • Tuổi thọ bình quân: 85,6

Bảng dân số Macao (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024713.0821,25%8.9073.9045.00039,085,687,922.283,8
2023704.1491,27%8.9593.9645.00038,585,588,222.004,7
2022695.1681,30%9.0034.0095.00038,085,488,421.724,0
2021686.6071,18%8.1204.1084.00437,685,488,521.456,5
2020676.2831,85%12.5284.0848.44137,285,288,621.133,8
2015615.2391,83%11.2324.7646.46536,084,090,419.226,2
2010557.2972,59%14.4243.24611.16835,183,192,217.415,5
2005488.6192,69%13.1321.72811.40733,482,092,215.269,3
2000431.8961,43%6.1572.0304.13431,981,092,513.496,7
1995396.6411,96%7.7744.0343.74029,779,393,612.395,0
1990350.2273,68%12.8705.4237.44327,477,495,110.944,6
1985287.7003,99%11.4875.0896.39726,075,598,98.990,6
1980245.332-0,04%-922.389-2.49624,373,5104,27.666,6
1975246.919-0,12%-2851.228-1.51321,271,4105,37.716,2
1970247.2842,60%6.4341.2035.23617,669,2105,97.727,6
1965209.2783,80%7.9532.8335.11816,867,2102,56.539,9
1960177.014-2,23%-3.9444.105-8.04420,865,099,25.531,7
1955195.757-1,42%-2.7745.824-8.60223,462,3103,06.117,4
1950196.8383,26%6.4067.565-1.15924,459,8105,96.151,2
Nguồn: Liên hợp quốc

Bảng dự báo

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025721.9221,22%8.7713.7665.00039,485,887,722.560,0
2030763.3711,01%7.7102.7185.00042,086,586,423.855,3
2035798.6800,81%6.4501.4465.00044,687,185,024.958,8
2040828.6680,68%5.6596645.00047,087,883,625.895,9
2045856.1680,63%5.3663555.00048,888,582,426.755,3
2050881.6660,54%4.788-2115.00049,989,281,627.552,1
2055903.9400,45%4.090-9035.00049,889,981,128.248,1
2060922.6970,37%3.397-1.6025.00048,990,581,128.834,3
2065938.4840,31%2.909-2.0875.00048,991,181,229.327,6
2070952.2540,28%2.637-2.3735.00049,591,781,329.757,9
2075964.6920,25%2.361-2.6325.00049,792,281,230.146,6
2080975.8410,22%2.145-2.8675.00049,592,881,230.495,0
2085986.1720,21%2.055-2.9455.00048,993,581,330.817,9
2090997.4790,25%2.527-2.4755.00048,294,081,631.171,2
20951.012.1450,33%3.340-1.6475.00048,094,682,131.629,5
21001.031.1840,41%4.244-7515.00048,295,282,732.224,5

Xem thêm: