Dân số Nam Mỹ

Dân số Nam Mỹ là 435.611.302 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Thông tin nhanh về dân số Nam Mỹ

Dân số Nam Mỹ

Dân số các quốc gia Nam Mỹ năm 2024

Hạng thế giớiQuốc gia / Lãnh thổDân sốMật độ (N/Km2)Thay đổi dân số% thay đổi dân sốDi cư ròng
7Brazil211.998.57325848.2310,40%-225.510
28Colombia52.886.36347553.3251,05%141.643
33Ác-hen-ti-na (Argentina)45.696.15916156.7620,34%3.454
45Peru34.217.84827365.9151,07%18.406
52Venezuela28.405.54331109.2360,39%-105.297
65Chile19.764.77126100.6810,51%58.316
68Ecuador18.135.47873154.6410,85%-19.704
80Bolivia12.413.31511168.9821,36%-3.000
108Paraguay6.929.1531784.7741,22%-12.451
135Uruguay3.386.58820-1.783-0,05%-1.348
165Guyana831.08744.9090,59%-5.407
171Suriname634.43145.3740,85%-1.166
184Guiana thuộc Pháp (Frech Guiana)308.52245.1231,66%-1.018
234Quần đảo Foóc-Lân (Falkland Islands)3.47010,03%-13

Chọn quốc gia khác

Dân số Nam Mỹ 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024435.611.3020,59%2.556.171-153.09432,776,497,624,8
2023433.024.1750,61%2.618.082-154.06032,376,297,724,6
2022430.492.7780,57%2.444.712-161.01231,975,197,724,5
2021428.331.3730,44%1.878.098-279.68431,572,797,824,4
2020426.213.5160,55%2.357.616-325.37631,174,397,924,2
2015409.619.9100,93%3.796.792-253.62929,275,398,223,3
2010390.701.0590,97%3.771.883-579.23027,374,098,422,2
2005370.696.3041,15%4.279.206-478.74825,572,698,721,1
2000348.018.6711,40%4.884.235-287.42323,870,798,919,8
1995322.239.7061,63%5.235.508-268.01322,569,099,118,3
1990295.639.5341,85%5.478.757-134.28321,467,299,316,8
1985268.127.2582,07%5.545.789-118.54320,465,199,415,3
1980240.599.5812,24%5.376.730-169.93619,563,499,413,7
1975215.072.8022,24%4.819.421-227.07718,761,399,612,2
1970191.855.0632,31%4.435.399-133.49318,158,599,810,9
1965169.787.2882,58%4.384.569-94.78417,757,2100,09,7
1960148.441.0382,75%4.075.088-72.95818,055,1100,38,4
1955129.351.2952,74%3.536.951-23.32118,452,6100,87,4
1950112.973.1212,65%2.998.41346.28718,750,3101,56,4
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Nam Mỹ

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025438.105.3740,56%2.431.975-163.25333,176,697,624,9
2030449.102.4110,44%1.982.147-118.64335,077,497,425,5
2035457.885.0110,33%1.524.854-81.99237,078,297,226,0
2040464.245.1660,22%1.016.171-53.78338,879,197,126,4
2045467.844.2180,09%428.920-73.48040,479,897,026,6
2050468.674.488-0,02%-89.376-64.14442,080,697,026,7
2055466.969.650-0,12%-579.947-71.71243,481,497,126,6
2060462.901.305-0,22%-1.034.038-83.60644,882,197,226,3
2065456.731.604-0,31%-1.429.287-90.90746,182,897,326,0
2070448.707.085-0,39%-1.767.875-81.59147,083,497,525,5
2075439.155.992-0,47%-2.042.805-73.13147,784,197,725,0
2080428.348.802-0,53%-2.269.212-70.26148,284,798,024,4
2085416.622.669-0,58%-2.415.052-61.01848,885,398,223,7
2090404.275.306-0,62%-2.510.129-66.42549,285,898,423,0
2095391.667.407-0,65%-2.529.592-61.98449,686,498,622,3
2100379.097.351-0,66%-2.490.537-56.77750,086,998,821,6
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?