Dân số Nam Phi 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 16/09/2024)

Dân số Nam Phi 2024 là 64.007.187 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Nam Phi năm 2024

Dân số Nam Phi
  • Dân số (người): 64.007.187
  • % dân số Thế giới: 0,78%
  • Xếp hạng Thế giới: 24
  • % thay đổi hàng năm: 1,19%
  • Thay đổi hàng năm (người): 758.605
  • Di cư ròng (người): 166.972
  • Mật độ (người/Km²): 52
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 94,8
  • Tỷ suất sinh sản: 2,21
  • Tuổi trung vị: 28,5
  • Tuổi thọ bình quân: 66,3

Bảng dân số Nam Phi 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202464.007.1871,19%758.605166.97228,566,394,852,4
202363.212.3841,32%831.001228.22228,266,194,751,8
202262.378.4101,34%836.946233.28427,965,594,551,1
202161.502.6031,49%914.668458.24627,662,094,350,4
202060.562.3811,60%965.776369.90127,365,294,249,6
201556.723.5372,31%1.309.929641.15025,464,194,346,5
201052.344.0511,21%635.40868.56323,658,992,742,9
200549.490.0331,00%495.73331.28622,153,991,540,5
200047.159.7190,83%390.147-136.79420,858,490,638,6
199544.541.5541,45%645.083-98.40320,561,697,136,5
199040.746.2682,69%1.095.115259.71820,362,9103,633,4
198535.042.0933,25%1.138.824244.94019,462,2102,628,7
198029.518.8573,38%996.537258.12718,460,0103,024,2
197525.690.9402,75%706.67238.80917,957,6102,221,0
197022.279.9842,99%666.60661.51417,755,7101,518,3
196519.089.3803,09%589.12982.51417,854,4103,315,6
196016.440.1722,68%440.14918.89117,952,6105,413,5
195514.533.3652,33%338.629-2.74718,648,2106,611,9
195013.038.4912,01%261.5528.75119,243,1107,810,7

Bảng dự báo dân số Nam Phi

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202564.747.3191,12%721.661146.37028,766,594,853,0
203068.161.3590,94%640.810141.25929,667,394,455,8
203571.234.7520,83%590.174160.67630,268,194,158,4
204074.035.6240,73%539.661158.14931,068,993,760,6
204576.681.4500,67%514.393163.72931,869,693,362,8
205079.177.3280,60%471.882178.38232,370,392,964,9
205581.427.4270,52%426.737186.70233,171,092,566,7
206083.443.5140,46%381.611188.24034,071,792,268,4
206585.261.5760,39%328.973178.30734,672,491,969,8
207086.857.0230,38%328.792214.58235,273,191,771,1
207588.323.1470,31%271.282184.25435,773,891,772,3
208089.674.0920,30%272.035203.36536,274,591,773,5
208590.957.5350,25%227.459169.86236,775,291,774,5
209092.160.7240,25%230.796185.88037,375,991,875,5
209593.300.4810,22%206.637174.31037,876,691,976,4
210094.314.4480,23%216.618199.03838,377,392,077,3

Dân số các thành phố của Nam Phi

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
62Johannesburg6.324.3516.198.0162,0%
86Cape Town4.977.8334.890.2801,8%
110Ekurhuleni4.190.8324.118.3271,8%
151Durban3.262.1283.228.0031,1%
179Pretoria2.889.8992.818.1002,6%
433Port Elizabeth1.312.6311.295.9281,3%
635West Rand947.734934.3411,4%
668Soshanguve905.868892.2541,5%
743Vereeniging8.029793.9271,1%

Dân số các tôn giáo ở Nam Phi

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201040.710.000860.000570.000100.000210.00070.000170.0007.450.000
202043.530.0001.010.000540.00090.000260.00060.000180.0008.220.000
203045.700.0001.180.000510.00090.000310.00050.000190.0008.750.000
204047.290.0001.380.000480.00090.000370.00040.000190.0009.110.000
205048.550.0001.580.000460.00090.000430.00030.000200.0009.330.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201081,21,71,1<1,0<1,0<1,0<1,014,9
202080,81,91,0<1,0<1,0<1,0<1,015,3
203080,52,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,015,4
204080,22,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,015,5
205080,02,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,015,4

Xem thêm: