Dân số Hy Lạp 2024

Dân số Hy Lạp 2024 là 10.047.817 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Hy Lạp năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Hy Lạp 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202410.047.817-1,77%-177.409-122.77246,382,093,976,8
202310.242.908-2,08%-212.775-159.43045,781,993,978,3
202210.412.480-1,21%-126.368-53.99745,479,993,979,6
202110.579.561-1,96%-207.794-160.27744,980,594,080,9
202010.699.369-0,30%-31.8226.35344,381,594,081,8
201510.820.903-0,69%-74.291-43.46242,780,893,482,7
201011.124.6700,06%6.4362.00140,380,695,985,0
200510.981.3340,34%36.91733.29738,379,797,283,9
200010.782.6350,52%56.41454.66137,078,497,482,4
199510.519.2350,49%51.24142.67436,077,997,080,4
199010.258.4870,42%43.21626.29435,077,396,678,4
198510.037.0370,52%52.46616.09333,576,196,776,7
19809.653.4141,17%113.35247.46032,874,596,873,8
19759.016.9671,42%128.14761.26532,873,595,868,9
19708.747.7760,21%18.016-54.16632,372,795,466,9
19658.521.3630,21%17.528-81.57630,071,595,765,1
19608.384.4921,05%88.211-15.99627,570,596,364,1
19557.984.7110,96%76.547-22.04326,068,695,761,0
19507.651.0790,81%61.642-22.20624,666,295,058,5

Bảng dự báo dân số Hy Lạp

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20259.938.844-0,41%-40.53516.63646,882,294,076,0
20309.721.984-0,46%-44.20312.88948,583,194,674,3
20359.496.499-0,48%-45.2928.89749,983,995,372,6
20409.275.613-0,47%-43.4767.81950,484,696,170,9
20459.058.325-0,49%-44.7817.87650,385,297,069,2
20508.812.069-0,60%-52.7836.84749,985,898,067,4
20558.525.854-0,73%-61.9055.73749,886,499,065,2
20608.203.169-0,80%-65.5237.07950,487,0100,162,7
20657.872.405-0,83%-64.9356.77151,287,6101,360,2
20707.550.900-0,81%-61.0284.15051,688,2102,457,7
20757.270.681-0,69%-50.2455.17751,588,7103,455,6
20807.040.432-0,60%-41.9143.94451,189,3104,353,8
20856.848.239-0,54%-37.0923.31850,989,8104,952,3
20906.666.803-0,55%-36.4243.49251,190,3105,251,0
20956.479.056-0,61%-39.4732.75651,790,9105,149,5
21006.275.577-0,66%-41.3233.66152,391,4105,048,0
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các thành phố của Hy Lạp

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
156Athens3.154.5913.154.4630,0%
734Thessaloniki81.498814.5240,1%
Nguồn: worldpopulationreview.com

Dân số các tôn giáo tại Hy Lạp

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201010.010.000610.00020.000<10.00010.000<10.000<10.000700.000
20209.850.000660.00020.000<10.00010.000<10.00010.000690.000
20309.510.000710.00020.000<10.00010.000<10.00010.000660.000
20409.140.000760.00030.000<10.00010.000<10.00010.000610.000
20508.720.000790.00030.000<10.00010.000<10.00010.000550.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201088,15,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,06,1
202087,65,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,06,1
203087,06,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,06,0
204086,57,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,05,8
205086,17,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,05,5
Nguồn: Pew

Xem thêm: