Dân số Hy Lạp 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 17/09/2024)

Dân số Hy Lạp 2024 là 10.047.817 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Hy Lạp năm 2024

Dân số Hy Lạp
  • Dân số (người): 10.047.817
  • % dân số Thế giới: 0,12%
  • Xếp hạng Thế giới: 95
  • % thay đổi hàng năm: –1,77%
  • Thay đổi hàng năm (người): –177.409
  • Di cư ròng (người): –122.772
  • Mật độ (người/Km²): 77
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 93,9
  • Tỷ suất sinh sản: 1,34
  • Tuổi trung vị: 46,3
  • Tuổi thọ bình quân: 82,0

Bảng dân số Hy Lạp 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202410.047.817-1,77%-177.409-122.77246,382,093,976,8
202310.242.908-2,08%-212.775-159.43045,781,993,978,3
202210.412.480-1,21%-126.368-53.99745,479,993,979,6
202110.579.561-1,96%-207.794-160.27744,980,594,080,9
202010.699.369-0,30%-31.8226.35344,381,594,081,8
201510.820.903-0,69%-74.291-43.46242,780,893,482,7
201011.124.6700,06%6.4362.00140,380,695,985,0
200510.981.3340,34%36.91733.29738,379,797,283,9
200010.782.6350,52%56.41454.66137,078,497,482,4
199510.519.2350,49%51.24142.67436,077,997,080,4
199010.258.4870,42%43.21626.29435,077,396,678,4
198510.037.0370,52%52.46616.09333,576,196,776,7
19809.653.4141,17%113.35247.46032,874,596,873,8
19759.016.9671,42%128.14761.26532,873,595,868,9
19708.747.7760,21%18.016-54.16632,372,795,466,9
19658.521.3630,21%17.528-81.57630,071,595,765,1
19608.384.4921,05%88.211-15.99627,570,596,364,1
19557.984.7110,96%76.547-22.04326,068,695,761,0
19507.651.0790,81%61.642-22.20624,666,295,058,5

Bảng dự báo dân số Hy Lạp

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20259.938.844-0,41%-40.53516.63646,882,294,076,0
20309.721.984-0,46%-44.20312.88948,583,194,674,3
20359.496.499-0,48%-45.2928.89749,983,995,372,6
20409.275.613-0,47%-43.4767.81950,484,696,170,9
20459.058.325-0,49%-44.7817.87650,385,297,069,2
20508.812.069-0,60%-52.7836.84749,985,898,067,4
20558.525.854-0,73%-61.9055.73749,886,499,065,2
20608.203.169-0,80%-65.5237.07950,487,0100,162,7
20657.872.405-0,83%-64.9356.77151,287,6101,360,2
20707.550.900-0,81%-61.0284.15051,688,2102,457,7
20757.270.681-0,69%-50.2455.17751,588,7103,455,6
20807.040.432-0,60%-41.9143.94451,189,3104,353,8
20856.848.239-0,54%-37.0923.31850,989,8104,952,3
20906.666.803-0,55%-36.4243.49251,190,3105,251,0
20956.479.056-0,61%-39.4732.75651,790,9105,149,5
21006.275.577-0,66%-41.3233.66152,391,4105,048,0
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các thành phố của Hy Lạp

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
156Athens3.154.5913.154.4630,0%
734Thessaloniki81.498814.5240,1%
Nguồn: worldpopulationreview.com

Dân số các tôn giáo tại Hy Lạp

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201010.010.000610.00020.000<10.00010.000<10.000<10.000700.000
20209.850.000660.00020.000<10.00010.000<10.00010.000690.000
20309.510.000710.00020.000<10.00010.000<10.00010.000660.000
20409.140.000760.00030.000<10.00010.000<10.00010.000610.000
20508.720.000790.00030.000<10.00010.000<10.00010.000550.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201088,15,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,06,1
202087,65,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,06,1
203087,06,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,06,0
204086,57,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,05,8
205086,17,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,05,5
Nguồn: Pew

Xem thêm: