Dân số Séc 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 08/10/2024)

Dân số Séc 2024 là 10.735.859 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Séc năm 2024

Dân số Séc (Czech)
  • Dân số (người): 10.735.859
  • % dân số Thế giới: 0,13%
  • Xếp hạng Thế giới: 89
  • % thay đổi hàng năm: –1,04%
  • Thay đổi hàng năm (người): –111.390
  • Di cư ròng (người): –86.169
  • Mật độ (người/Km²): 139
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 97,3
  • Tỷ suất sinh sản: 1,46
  • Tuổi trung vị: 43,2
  • Tuổi thọ bình quân: 80,0

Bảng dân số Séc 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202410.735.859-1,04%-111.390-86.16943,280,097,3139,1
202310.809.716-0,34%-36.324-14.63842,779,897,3140,0
202210.673.2132,90%309.330329.73942,679,297,2138,2
202110.530.683-0,23%-24.2694.11142,677,297,2136,4
202010.550.129-0,14%-14.6254.33642,378,297,2136,7
201510.524.4160,05%4.7255.03740,478,696,8136,3
201010.464.0350,43%44.48934.92738,777,696,3135,5
200510.280.1530,20%20.69126.20337,876,295,6133,2
200010.236.804-0,14%-14.2724.42036,475,094,9132,6
199510.312.042-0,15%-15.7036.45935,373,294,6133,6
199010.301.988-0,04%-4.001-3.52934,371,494,3133,4
198510.305.1450,01%885-1.17333,171,194,2133,5
198010.275.4030,17%17.1181.73832,070,394,0133,1
197510.030.7740,65%64.803-3.05731,670,593,9129,9
19709.801.2520,14%14.133-9.35332,569,593,9127,0
19659.706.8470,34%32.999-7.54532,870,394,1125,7
19609.541.6050,37%35.5442.74832,170,594,2123,6
19559.289.4210,76%70.278-1.59331,369,094,6120,3
19508.916.7110,91%80.912-4.89431,364,494,7115,5

Bảng dự báo dân số Séc

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202510.609.239-1,34%-141.849-112.18843,880,197,3137,4
203010.425.089-0,28%-29.48213.31245,480,897,6135,0
203510.265.956-0,32%-32.89812.84646,581,598,2133,0
204010.107.226-0,30%-29.87912.56947,382,298,8130,9
20459.965.090-0,27%-27.30811.61847,182,999,5129,1
20509.825.543-0,30%-29.81110.78546,083,6100,1127,3
20559.659.904-0,39%-37.32611.14146,184,2100,5125,1
20609.451.249-0,48%-45.69211.27846,784,8100,8122,4
20659.209.097-0,54%-50.0559.38347,185,4101,2119,3
20708.972.728-0,49%-44.0619.79447,586,0101,8116,2
20758.776.585-0,39%-34.3179.48447,086,6102,3113,7
20808.627.728-0,30%-26.0499.03546,587,2102,8111,8
20858.513.349-0,24%-20.3059.57346,487,8103,2110,3
20908.418.482-0,22%-18.1028.97446,888,3103,4109,0
20958.328.817-0,22%-18.5698.88547,688,9103,5107,9
21008.228.076-0,27%-22.3178.19748,189,4103,6106,6

Dân số các thành phố của Séc

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
425Prague1.327.9471.323.3390,4%

Dân số các tôn giáo ở Séc

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20102.450.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.0008.020.000
20202.210.00020.000<10.00020.00020.000<10.000<10.0008.280.000
20302.000.00040.000<10.00030.00040.000<10.000<10.0008.270.000
20401.860.00070.000<10.00050.00050.000<10.000<10.0008.000.000
20501.820.000100.000<10.00060.00070.000<10.000<10.0007.700.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201023,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,076,4
202020,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,078,4
203019,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,079,5
204018,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,079,6
205018,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,078,9

Xem thêm: