Dân số Botswana

Dân số Botswana 2024 là 2.521.139 người tính đến ngày 1 tháng 7, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Botswana là quốc gia ở Nam Phi có diện tích 581.730 km2.

Thông tin nhanh về dân số Botswana 2024

Chọn quốc gia khác

Dân số Botswana 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20242.521.1391,63%41.174-5.77823,269,399,44,4
20232.480.2441,64%40.615-6.48722,969,299,54,4
20222.439.8921,64%40.091-7.30622,668,799,74,3
20212.401.4411,53%36.811-4.08322,463,399,74,2
20202.365.8941,45%34.283-11.33022,367,699,64,2
20152.203.2731,42%31.304-9.59921,763,298,73,9
20102.033.1112,13%43.2475.15121,559,197,63,6
20051.839.8771,83%33.6724.28320,154,496,93,2
20001.677.3822,13%35.6459.79818,752,396,23,0
19951.498.8362,53%37.9489.46417,154,795,52,6
19901.305.6962,73%35.5982.58016,160,195,32,3
19851.121.9453,45%38.6482.68315,763,695,32,0
1980937.4852,46%23.088-10.84915,862,594,81,7
1975720.3805,12%36.84311.08614,959,589,11,3
1970590.3340,57%3.384-16.05414,456,485,21,0
1965574.6640,57%3.289-14.75315,253,991,41,0
1960516.1652,24%11.539-4.33116,751,292,60,9
1955463.9262,12%9.826-3.59517,648,593,80,8
1950413.6972,35%9.733-1.08117,946,294,00,7
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Botswana

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20252.562.1221,59%40.792-5.66523,469,499,34,5
20302.765.9181,45%40.037-2.83224,970,199,04,9
20352.954.4141,22%35.998-2.56926,370,798,65,2
20403.126.6401,05%32.714-2.63627,671,398,25,5
20453.285.3010,96%31.460-1.61728,971,997,85,8
20503.437.4300,82%28.186-1.92930,372,697,46,1
20553.570.0570,69%24.585-1.57431,973,296,96,3
20603.682.9680,54%19.951-1.39033,473,996,46,5
20653.767.4410,38%14.376-1.71134,874,596,06,6
20703.823.4990,19%7.425-3.74036,075,295,56,7
20753.855.8670,15%5.784-1.40937,175,895,16,8
20803.877.2130,05%1.743-2.41737,976,594,96,8
20853.884.0670,01%514-1.21338,777,294,86,9
20903.883.332-0,07%-2.784-2.68539,577,894,86,9
20953.863.243-0,11%-4.290-1.95340,478,594,86,8
21003.836.825-0,16%-6.133-1.48241,379,194,96,8
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các tôn giáo tại Botswana

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20101.450.000<10.000<10.000<10.000120.000<10.00010.000410.000
20201.700.00020.000<10.000<10.000100.000<10.00010.000390.000
20301.910.00030.000<10.000<10.00080.000<10.00010.000360.000
20402.080.00040.000<10.000<10.00060.000<10.00010.000330.000
20502.250.00050.000<10.000<10.00050.000<10.00010.000320.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201072,1<1,0<1,0<1,06,0<1,0<1,020,6
202076,4<1,0<1,0<1,04,4<1,0<1,017,5
203079,91,2<1,0<1,03,2<1,0<1,015,0
204082,21,5<1,0<1,02,3<1,0<1,013,2
205083,91,8<1,0<1,01,7<1,0<1,011,8
Nguồn: Pew

Xem thêm: