Dân số Oman 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 10/10/2024)

Dân số Oman 2024 là 5.281.538 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Oman năm 2024

Dân số Oman
  • Dân số (người): 5.281.538
  • % dân số Thế giới: 0,06%
  • Xếp hạng Thế giới: 123
  • % thay đổi hàng năm: 4,41%
  • Thay đổi hàng năm (người): 232.788
  • Di cư ròng (người): 154.219
  • Mật độ (người/Km²): 17
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 164,6
  • Tỷ suất sinh sản: 2,51
  • Tuổi trung vị: 29,5
  • Tuổi thọ bình quân: 80,2

Bảng dân số Oman 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20245.281.5384,41%232.788154.21929,580,2164,617,1
20235.049.2694,59%231.750156.28529,380,0163,716,3
20224.730.2268,60%406.336339.06329,077,9160,115,3
20214.500.4241,18%53.268-16.72628,776,0157,214,5
20204.522.497-2,15%-97.413-171.63528,877,8163,914,6
20154.184.8955,09%213.086133.84227,879,3183,913,5
20102.757.4463,13%86.33828.71724,277,2139,58,9
20052.459.8022,23%54.91410.23121,775,1136,97,9
20002.282.1311,26%28.631-18.58819,973,6139,97,4
19952.120.5281,78%37.721-13.41819,071,6146,76,9
19901.763.9544,97%87.72631.72217,369,0135,55,7
19851.325.4806,66%88.27433.66615,565,3108,64,3
19801.001.2485,37%53.72812.62615,459,6102,53,2
1975778.8644,28%33.3365.63215,152,598,92,5
1970662.6802,70%17.898-2.99616,146,698,82,1
1965585.2362,24%13.105-2.99617,540,899,11,9
1960530.4851,71%9.045-2.99617,835,499,81,7
1955488.8011,46%7.155-2.01017,831,8101,21,6
1950456.9881,23%5.611-2.01017,829,3103,21,5

Bảng dự báo dân số Oman

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20255.494.6913,52%193.518113.73429,780,5166,017,8
20306.112.7061,34%82.0153.84729,981,4164,019,8
20356.517.8031,24%81.0494.12529,982,4159,421,1
20406.931.9741,23%85.1474.39330,183,3155,522,4
20457.370.2251,22%89.6774.72030,784,1152,123,8
20507.827.0021,19%92.9805.01431,584,9149,125,3
20558.294.3901,12%93.0865.12832,185,5146,426,8
20608.752.1851,03%89.7295.27832,686,2144,128,3
20659.192.6020,94%86.4805.28533,186,8142,229,7
20709.617.8820,87%83.6405.29433,587,4140,531,1
207510.031.3660,82%82.0025.29033,887,9139,032,4
208010.441.4690,79%82.2245.10434,288,4137,733,7
208510.854.8790,77%83.1334.95034,588,9136,435,1
209011.272.5480,74%83.6884.81134,989,4135,236,4
209511.688.4910,71%82.4044.70735,289,9134,037,8
210012.094.9960,66%79.8954.54635,590,4132,939,1

Dân số các tôn giáo ở Oman

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010180.0002.390.000150.00020.000<10.000<10.00030.000<10.000
2020220.0002.890.000190.00020.000<10.000<10.00030.00010.000
2030240.0003.350.000220.00020.000<10.000<10.00030.00010.000
2040250.0003.740.000250.00020.000<10.000<10.00030.00020.000
2050250.0004.010.000260.00020.000<10.000<10.00030.00020.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20106,585,95,5<1,0<1,0<1,01,0<1,0
20206,485,95,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20306,186,35,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20405,886,85,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20505,587,35,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: