Dân số Gambia

Dân số Gambia là 2.759.988 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Gambia rộng 11.300 km2, là quốc đảo thuộc khu vực Tây Phi.

Thông tin nhanh về dân số Gambia

Chọn quốc gia khác

Dân số Gambia và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20242.759.9882,25%62.165-2.98918,466,199,2272,7
20232.697.8452,30%62.119-3.00018,265,999,2266,6
20222.636.4702,30%60.632-3.00018,064,999,1260,5
20212.576.0102,34%60.289-1.94917,863,899,1254,5
20202.515.7332,40%60.263-1.94917,664,499,1248,6
20152.224.5292,68%59.620-3.22416,963,098,8219,8
20101.926.6302,91%56.101-2.45616,361,298,4190,4
20051.667.0372,81%46.810-3.20915,759,198,1164,7
20001.455.0842,72%39.575-3.67015,456,998,0143,8
19951.264.3132,92%36.885-2.79715,754,398,1124,9
19901.054.6964,21%44.40911.24216,151,397,5104,2
1985858.8743,98%34.1628.37316,548,295,784,9
1980713.9133,48%24.8275.26817,245,096,670,5
1975606.8213,01%18.2332.97917,942,298,460,0
1970524.1052,84%14.8962.77718,439,598,651,8
1965455.9522,73%12.4372.27218,737,198,345,1
1960398.0602,69%10.6972.27218,334,697,839,3
1955348.7892,61%9.1012.27217,932,497,334,5
1950306.7362,45%7.5272.27217,031,296,530,3
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Gambia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20252.822.0932,20%62.046-2.98418,666,399,2278,9
20303.130.1331,95%60.943-2.88719,967,299,2309,3
20353.433.4251,75%60.231-2.53521,568,099,2339,3
20403.732.7981,59%59.329-2.19623,168,899,2368,9
20454.024.2371,42%57.062-2.21424,669,599,2397,7
20504.301.8951,25%53.863-2.10326,170,299,0425,1
20554.561.3781,09%49.732-2.10627,770,898,9450,7
20604.800.1240,95%45.813-1.51629,271,598,7474,3
20655.016.7110,81%40.748-1.21130,672,198,4495,7
20705.203.3200,66%34.383-1.80332,072,798,1514,2
20755.360.3470,53%28.588-1.59133,473,497,9529,7
20805.487.5520,41%22.222-1.74334,774,097,6542,2
20855.583.2740,29%16.260-1.27835,974,697,3551,7
20905.649.7890,18%10.414-1.43937,075,297,1558,3
20955.688.1190,09%4.988-1.43338,075,896,9562,1
21005.703.0420,01%659-1.19038,976,596,8563,5
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?