Dân số Namibia

Dân số Namibia 2024 là 3.030.131 người tính đến ngày 1 tháng 7, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Namibia là quốc gia ở Nam Phi có diện tích 810.962 km2.

Thông tin nhanh về dân số Namibia 2024

Chọn quốc gia khác

Dân số Namibia 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20243.030.1312,11%63.9564.21121,167,595,53,7
20232.963.0952,37%70.11611.67521,067,495,53,6
20222.889.6622,66%76.74922.21220,864,295,43,5
20212.810.5482,90%81.48131.32720,860,995,33,4
20202.728.7623,01%82.09127.05620,864,195,23,3
20152.374.3002,68%63.60112.75520,460,094,42,9
20102.109.8111,59%33.537-8.51819,456,193,52,6
20051.966.5821,26%24.721-8.19518,552,693,52,4
20001.818.6472,25%40.9845.70918,052,993,22,2
19951.602.1702,80%44.8355.71217,657,593,51,9
19901.369.3033,50%47.9213.96917,361,493,51,7
19851.096.8902,98%32.6662.09015,658,593,11,3
1980981.4341,34%13.099-15.04115,556,693,81,2
1975881.0323,10%27.330-55316,557,693,81,1
1970757.8682,93%22.172-24417,054,793,10,9
1965660.5582,51%16.578-1.32717,352,092,40,8
1960591.4651,87%11.073-3.22717,848,592,80,7
1955547.0821,32%7.221-4.52718,945,095,00,7
1950514.5911,10%5.646-4.09119,841,998,20,6
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Namibia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20253.092.8161,99%61.4151.86621,367,795,43,8
20303.389.9581,76%59.6641.23222,268,495,34,1
20353.678.8801,56%57.297-80023,469,095,14,5
20403.962.4051,38%54.776-3.16524,769,694,94,8
20454.243.3501,37%58.2632.02826,270,294,65,2
20504.512.3011,18%53.28344927,970,994,35,5
20554.764.8721,03%49.16575529,271,593,95,8
20604.992.7800,89%44.4171.56530,372,193,66,1
20655.189.9140,68%35.466-2.41031,572,793,26,3
20705.361.9520,57%30.316-2.89732,673,492,96,5
20755.507.2290,53%29.40855433,674,092,76,7
20805.635.0570,43%24.37414434,774,792,56,8
20855.736.7570,30%17.213-2.06835,875,492,47,0
20905.817.1690,25%14.398-8536,976,092,37,1
20955.871.6530,13%7.685-1.83137,976,792,27,1
21005.897.9440,09%5.33827038,877,392,17,2
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các tôn giáo tại Namibia

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20102.230.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00040.000
20202.600.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00050.000
20302.940.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00060.000
20403.230.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00070.000
20503.450.00010.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00070.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201097,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,9
202097,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,9
203097,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,9
204097,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,0
205097,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,0
Nguồn: Pew

Xem thêm: