Dân số Nam Sudan

Dân số Nam Sudan là 11.943.408 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Nam Sudan là quốc gia ở Đông Phi có diện tích 610.952 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Nam Sudan 2024

Dân số Nam Sudan
  • Dân số (người): 11.943.408
  • % dân số Thế giới: 0,15%
  • Xếp hạng Thế giới: 81
  • % thay đổi hàng năm: 2,07%
  • Thay đổi hàng năm (người): 247.111
  • Di cư ròng (người): 15.374
  • Mật độ (người/Km²): 21
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 96,8
  • Tỷ suất sinh sản: 3,79
  • Tuổi trung vị: 18,3
  • Tuổi thọ bình quân: 57,7

Dân số Nam Sudan 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202411.943.4082,07%247.11115.37418,357,796,821,2
202311.483.3745,86%672.958455.00018,057,696,820,4
202211.021.1772,28%251.43540.25917,657,296,819,5
202110.865.7800,55%59.360-154.35917,357,096,819,3
202010.698.4672,57%275.26662.93517,057,696,919,0
201511.107.561-0,10%-11.289-159.82217,539,897,919,7
20109.745.9536,02%586.793299.40217,657,597,717,3
20057.590.1434,90%372.148132.86916,454,096,413,5

Dự báo dân số Nam Sudan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202512.188.7882,00%243.6486.14518,757,996,821,6
203013.457.4531,95%262.2811.82620,458,596,623,9
203514.798.6001,85%273.11314.41622,059,096,526,2
204016.101.4801,56%251.32511.89423,459,696,428,5
204517.286.4101,28%221.8131.77324,160,296,330,6
205018.341.9741,07%196.927-6.99025,060,896,132,5
205519.359.4631,00%193.0472.04226,161,396,034,3
206020.307.6320,87%176.264-1.04827,461,995,836,0

Dân số các tôn giáo ở Nam Sudan

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20106.010.000610.000<10.000<10.0003.270.000<10.000<10.00050.000
20207.530.000770.000<10.000<10.0004.090.000<10.000<10.00060.000
20309.250.000950.000<10.000<10.0005.030.000<10.000<10.00070.000
204011.040.0001.130.000<10.000<10.0006.000.000<10.000<10.00090.000
205012.750.0001.300.000<10.000<10.0006.930.000<10.000<10.000100.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201060,56,2<1,0<1,032,9<1,0<1,0<1,0
202060,56,2<1,0<1,032,9<1,0<1,0<1,0
203060,56,2<1,0<1,032,9<1,0<1,0<1,0
204060,56,2<1,0<1,032,9<1,0<1,0<1,0
205060,56,2<1,0<1,032,9<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: