Dân số Gibraltar 2024 là 39.329 người tính đến ngày 1 tháng 7, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc . Gibraltar là quốc gia ở Nam Âu có diện tích 6,8 km2.
Thông tin nhanh về dân số Gibraltar 2024 Chọn quốc gia khác
Dân số Gibraltar 2024 và lịch sử Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ số giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²) 2024 39.329 2,09% 820 598 38,8 83,6 99,1 3.932,9 2023 38.471 2,33% 897 689 38,9 83,6 99,1 3.847,1 2022 37.609 2,19% 825 613 38,9 83,5 99,0 3.761,0 2021 36.858 1,84% 677 561 39,0 80,3 99,1 3.685,9 2020 36.173 1,92% 694 514 39,1 83,1 99,2 3.617,3 2015 33.193 1,09% 363 171 39,1 82,7 99,8 3.319,3 2010 31.248 1,37% 428 255 38,4 82,1 99,9 3.124,8 2005 29.163 1,54% 449 328 37,8 81,0 99,6 2.916,4 2000 27.709 0,00% 0 -204 36,8 80,1 99,8 2.770,9 1995 27.377 0,42% 116 -115 35,5 78,3 102,6 2.737,7 1990 27.200 -1,33% -362 -621 34,4 76,8 104,7 2.720,0 1985 28.512 -0,53% -150 -451 32,3 75,2 103,2 2.851,2 1980 28.675 0,29% 83 -259 30,7 73,8 102,0 2.867,6 1975 27.951 0,68% 190 -121 29,3 73,3 101,7 2.795,1 1970 26.634 1,86% 496 108 29,5 71,9 101,2 2.663,4 1965 23.878 2,35% 560 149 30,3 70,8 96,9 2.387,8 1960 21.839 -0,14% -30 -338 31,7 70,2 91,3 2.183,9 1955 21.785 0,29% 62 -203 31,0 67,7 89,0 2.178,5 1950 21.656 -1,20% -260 -582 30,5 65,1 87,1 2.165,6
Nguồn: Liên hợp quốc Dự báo dân số Gibraltar Năm Dân số % thay đổi hàng năm Thay đổi theo năm Di dân ròng Tuổi trung vị Tuổi thọ bình quân Tỷ số giới tính (Nam/100 Nữ) Mật độ (N/Km²) 2025 40.126 1,93% 774 549 38,8 83,8 99,1 4.012,6 2030 43.459 1,33% 579 361 39,0 84,4 99,0 4.346,0 2035 46.017 0,94% 432 229 39,7 85,1 98,9 4.601,7 2040 47.822 0,59% 284 139 40,7 85,6 98,7 4.782,2 2045 48.974 0,39% 189 101 41,9 86,2 98,6 4.897,4 2050 49.798 0,25% 123 73 43,2 86,8 98,5 4.979,9 2055 50.443 0,24% 121 70 44,1 87,4 98,5 5.044,3 2060 50.896 0,10% 52 25 44,8 88,0 98,6 5.089,6 2065 51.151 0,04% 22 29 45,1 88,5 98,6 5.115,1 2070 51.282 -0,01% -5 29 45,6 89,1 98,7 5.128,3 2075 51.206 -0,10% -49 14 46,4 89,7 98,8 5.120,6 2080 50.982 -0,11% -58 32 47,2 90,2 98,9 5.098,2 2085 50.602 -0,18% -93 9 48,0 90,7 98,9 5.060,2 2090 50.172 -0,17% -87 25 48,6 91,3 99,0 5.017,2 2095 49.737 -0,20% -97 24 48,9 91,8 99,0 4.973,8 2100 49.261 -0,21% -101 23 49,0 92,4 99,1 4.926,2
Nguồn: Liên hợp quốc Dân số các tôn giáo tại Gibraltar Dân số Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo 2010 30.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 2020 30.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 2030 30.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 2040 30.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 2050 20.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 <10.000 Tỷ trọng (%) Năm Thiên Chúa giáo Hồi giáo Ấn Độ giáo Phật giáo Tôn giáo dân gian Do Thái giáo Các tôn giáo khác Phi tôn giáo 2010 88,8 4,0 1,8 <1,0 <1,0 2,1 <1,0 2,9 2020 88,8 4,0 1,8 <1,0 <1,0 2,1 <1,0 2,9 2030 88,8 4,0 1,8 <1,0 <1,0 2,1 <1,0 2,9 2040 88,8 4,0 1,8 <1,0 <1,0 2,1 <1,0 2,9 2050 88,8 4,0 1,8 <1,0 <1,0 2,1 <1,0 2,9 Nguồn: Pew
Xem thêm:
Lượt xem: 167