Dân số Gibraltar

Dân số Gibraltar 2024 là 39.329 người tính đến ngày 1 tháng 7, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Gibraltar là quốc gia ở Nam Âu có diện tích 6,8 km2.

Thông tin nhanh về dân số Gibraltar 2024

Chọn quốc gia khác

Dân số Gibraltar 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202439.3292,09%82059838,883,699,13.932,9
202338.4712,33%89768938,983,699,13.847,1
202237.6092,19%82561338,983,599,03.761,0
202136.8581,84%67756139,080,399,13.685,9
202036.1731,92%69451439,183,199,23.617,3
201533.1931,09%36317139,182,799,83.319,3
201031.2481,37%42825538,482,199,93.124,8
200529.1631,54%44932837,881,099,62.916,4
200027.7090,00%0-20436,880,199,82.770,9
199527.3770,42%116-11535,578,3102,62.737,7
199027.200-1,33%-362-62134,476,8104,72.720,0
198528.512-0,53%-150-45132,375,2103,22.851,2
198028.6750,29%83-25930,773,8102,02.867,6
197527.9510,68%190-12129,373,3101,72.795,1
197026.6341,86%49610829,571,9101,22.663,4
196523.8782,35%56014930,370,896,92.387,8
196021.839-0,14%-30-33831,770,291,32.183,9
195521.7850,29%62-20331,067,789,02.178,5
195021.656-1,20%-260-58230,565,187,12.165,6
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Gibraltar

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202540.1261,93%77454938,883,899,14.012,6
203043.4591,33%57936139,084,499,04.346,0
203546.0170,94%43222939,785,198,94.601,7
204047.8220,59%28413940,785,698,74.782,2
204548.9740,39%18910141,986,298,64.897,4
205049.7980,25%1237343,286,898,54.979,9
205550.4430,24%1217044,187,498,55.044,3
206050.8960,10%522544,888,098,65.089,6
206551.1510,04%222945,188,598,65.115,1
207051.282-0,01%-52945,689,198,75.128,3
207551.206-0,10%-491446,489,798,85.120,6
208050.982-0,11%-583247,290,298,95.098,2
208550.602-0,18%-93948,090,798,95.060,2
209050.172-0,17%-872548,691,399,05.017,2
209549.737-0,20%-972448,991,899,04.973,8
210049.261-0,21%-1012349,092,499,14.926,2
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các tôn giáo tại Gibraltar

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201030.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
202030.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
203030.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
204030.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
205020.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201088,84,01,8<1,0<1,02,1<1,02,9
202088,84,01,8<1,0<1,02,1<1,02,9
203088,84,01,8<1,0<1,02,1<1,02,9
204088,84,01,8<1,0<1,02,1<1,02,9
205088,84,01,8<1,0<1,02,1<1,02,9
Nguồn: Pew

Xem thêm: