Dân số Campuchia 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 16/09/2024)

Dân số Campuchia 2024 là 17.638.801 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Campuchia 2024

Dân số (người):17.638.801
% dân số Thế giới:0,22%
Xếp hạng Thế giới:73
% thay đổi hàng năm:1,20%
Thay đổi hàng năm (người):211.435
Mật độ (người/Km²):97,4
Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ):96,1
Người di cư ròng:-32.960
Tỷ suất sinh sản:2,55
Tuổi trung vị:26,0
Tuổi thọ bình quân:70,8

Theo ước tính của Liên hợp quốc, dân số Campuchia 2024 17.638.801 người tính đến ngày 1/7/2024, tăng 1,20%, tương ứng 211.435 người so với 1 năm trước.

Campuchia hiện là nước đông dân thứ 73 Thế giới (chiếm 0,22% dân số toàn cầu) và thứ 7 Đông Nam Á.

Mật độ dân số

Campuchia có mật độ dân số trung bình 96,1 người/km2, trên diện tích đất liền 176.520 km2 (bằng khoảng 57% diện tích của Việt Nam). Với mật độ này, Campuchia là quốc gia thưa dân thứ 5 Đông Nam Á.

Tuổi trung vị và tuổi thọ trung bình

Tính đến năm 2024, tuổi trung vị ở Campuchia được ước tính là 26,0 còn tuổi thọ trung bình là 70,8, lần lượt thấp thứ 4 và thứ 5 ở Đông Nam Á.

Cấu trúc dân số theo nhóm tuổi

Campuchia có 9,7% người dân ở độ tuổi dưới 5; 20% ở độ tuổi 5-14; 17% ở độ tuổi 15-24; 49% ở độ tuổi 25-64 và 5,5% ở độ tuổi từ 65+. Cấu trúc này cho thấy một dân số trẻ của Campuchia so với Việt Nam.

Di cư

Năm qua, Campuchia ước có -32.960 người di cư ròng.

Dự báo

Campuchia được dự báo sẽ tiếp tục tăng dân số trong khoảng hơn 40 năm nữa với tốc độ giảm dần, đạt cực đại gần 21 triệu dân vào năm 2066.

Bảng dân số Campuchia 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi
hàng năm
Thay đổi
theo năm
Di dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ
bình quân
Tỷ lệ giới tính
(Nam/100 Nữ)
Mật độ
(N/Km²)
202417.638.8011,20%211.435-32.96026,070,896,197,4
202317.423.8801,25%218.405-31.83725,870,796,096,2
202217.201.7241,31%225.909-31.35025,670,595,995,0
202116.974.3051,35%228.927-27.02525,469,395,893,8
202016.725.4741,61%268.737025,170,195,792,4
201515.623.2511,45%226.301-58.10123,269,495,486,3
201014.500.7261,53%222.486-49.78121,367,395,080,1
200513.439.2021,46%196.270-60.47319,164,193,974,2
200012.462.3361,57%195.381-50.95717,059,592,668,8
199510.018.4977,82%783.214503.04215,956,692,955,3
19907.374.7524,18%308.22058.45517,255,291,340,7
19856.043.7833,62%218.7714.67716,850,887,733,4
19805.199.8720,49%25.650-133.50816,747,585,928,7
19756.581.371-6,56%-431.508-47.71716,112,894,336,4
19706.639.182-1,06%-70.191-193.00816,538,6100,136,7
19656.072.2892,10%127.519-16.93016,844,5100,833,5
19605.449.9662,18%118.895-5.33917,142,1100,830,1
19554.890.3722,21%108.111-4.94617,340,3100,527,0
19504.375.2572,28%99.5151.85617,538,9100,124,2

Bảng dự báo dân số Campuchia

NămDân số% thay đổi
hàng năm
Thay đổi
theo năm
Di dân ròngTuổi
trung vị
Tuổi thọ
bình quân
Tỷ lệ giới tính
(Nam/100 Nữ)
Mật độ
(N/Km²)
202517.847.9821,16%206.927-31.46926,271,096,298,6
203018.827.3880,99%185.692-30.62527,171,896,6104,0
203519.720.1410,88%173.424-25.27728,272,596,9108,9
204020.540.6820,76%155.511-29.53629,673,297,1113,5
204521.286.2370,66%139.443-27.95030,873,897,3117,6
205021.931.4550,53%115.482-29.01932,274,597,3121,1
205522.452.1610,40%90.538-28.32533,675,297,3124,0
206022.852.9860,30%68.447-26.17535,075,997,3126,2
206523.127.8520,18%41.150-30.02736,176,597,2127,8
207023.296.1210,10%22.242-28.30537,177,297,3128,7
207523.373.1340,03%6.012-27.39438,177,997,4129,1
208023.379.539-0,03%-5.928-25.06939,078,597,6129,1
208523.324.018-0,08%-17.984-24.53440,079,297,8128,8
209023.198.283-0,14%-31.885-23.89341,079,898,0128,1
209523.006.633-0,19%-43.596-20.57041,980,598,1127,1
210022.738.858-0,27%-60.590-22.87242,781,198,3125,6

Dân số các thành phố ở Campuchia

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
223PhnomPenh2.352.6802.281.1983,1%

Dân số các tôn giáo ở Campuchia

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201050.000280.000<10.00013.690.00080.000<10.000<10.00030.000
202060.000320.000<10.00015.690.00090.000<10.000<10.00030.000
203070.000360.000<10.00017.310.000100.000<10.000<10.00030.000
204070.000390.000<10.00018.400.000110.000<10.000<10.00040.000
205070.000410.000<10.00019.090.000120.000<10.000<10.00040.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010<1,02,0<1,096,9<1,0<1,0<1,0<1,0
2020<1,02,0<1,096,8<1,0<1,0<1,0<1,0
2030<1,02,0<1,096,8<1,0<1,0<1,0<1,0
2040<1,02,0<1,096,7<1,0<1,0<1,0<1,0
2050<1,02,1<1,096,7<1,0<1,0<1,0<1,0
Nguồn: Pew

Xem thêm: