Dân số Burundi

Dân số Burundi là 14.047.786 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Burundi là quốc gia ở Đông Phi có diện tích 25.680 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Burundi 2024

Dân số Burundi
  • Dân số (người): 14.047.786
  • % dân số Thế giới: 0,17%
  • Xếp hạng Thế giới: 78
  • % thay đổi hàng năm: 2,46%
  • Thay đổi hàng năm (người): 345.770
  • Di cư ròng (người): –27.074
  • Mật độ (người/Km²): 541
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 98,7
  • Tỷ suất sinh sản: 4,79
  • Tuổi trung vị: 16,1
  • Tuổi thọ bình quân: 63,8

Dân số Burundi 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202414.047.7862,46%345.770-27.07416,163,898,7541,3
202313.689.4502,71%370.9031.99515,963,798,7527,5
202213.321.0972,75%365.8011.99515,762,998,7513,3
202112.965.4812,66%345.431-14.41515,562,198,7499,6
202012.617.0362,79%351.460-10.18915,362,698,6486,2
201511.047.5801,22%134.646-236.20715,560,198,4425,7
20109.376.4443,77%353.64711.84516,457,198,0361,3
20057.587.2993,58%271.30017.90515,753,197,4292,4

Dự báo dân số Burundi

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202514.390.0032,35%338.663-34.72716,464,098,7554,5
203016.182.0162,27%366.713-29.23517,964,898,7623,6
203518.085.8412,14%387.408-38.59419,365,598,7697,0
204020.131.3182,04%410.777-31.71120,566,298,6775,8
204522.197.8871,83%406.962-35.61521,566,998,4855,4
205024.131.7201,51%363.452-58.58822,567,698,2929,9
205525.984.9251,37%355.100-47.87123,668,298,01.001,3
206027.730.9661,24%344.208-42.07924,968,897,71.068,6

Dân số các tôn giáo ở Burundi

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20107.670.000230.000<10.000<10.000480.000<10.000<10.000<10.000
20209.180.000290.000<10.000<10.000610.000<10.000<10.000<10.000
203010.450.000340.000<10.000<10.000700.000<10.000<10.000<10.000
204011.540.000390.000<10.000<10.000790.000<10.000<10.000<10.000
205012.490.000440.000<10.000<10.000870.000<10.000<10.000<10.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201091,52,8<1,0<1,05,7<1,0<1,0<1,0
202091,02,9<1,0<1,06,0<1,0<1,0<1,0
203090,93,0<1,0<1,06,1<1,0<1,0<1,0
204090,73,1<1,0<1,06,2<1,0<1,0<1,0
205090,53,2<1,0<1,06,3<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: