Dân số Tajikistan

(Cập nhật lần cuối ngày: 13/02/2024)

Dân số Tajikistan hiện tại là 10.331.513 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Tajikistan năm 2024

Dân số Tajikistan
  • Dân số (người): 10.331.513
  • % dân số Thế giới: 0,13%
  • Xếp hạng Thế giới: 92
  • % thay đổi hàng năm: 1,81%
  • Thay đổi hàng năm (người): 186.941
  • Thay đổi tự nhiên: 206.933
  • Di cư ròng: –19.999
  • Mật độ (người/Km²): 72,2
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 101,3
  • Tỷ suất sinh: 3,07
  • Tuổi trung vị: 21,9
  • Tuổi thọ bình quân: 71,6

Bảng dân số Tajikistan (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202410.331.5131,81%186.941206.933-19.99921,971,6101,372,2
202310.143.5431,86%189.000209.010-19.99921,871,4101,370,9
20229.952.7871,93%192.512212.505-19.99921,671,3101,369,6
20219.750.0642,18%212.934216.493-3.56421,571,6101,368,1
20209.543.2072,10%200.780204.345-3.56421,368,0101,366,7
20158.524.0632,36%201.201220.193-18.98420,669,3100,859,6
20107.621.7792,08%158.165191.891-33.73119,867,799,753,3
20056.929.1451,84%127.335155.289-27.94918,566,598,048,4
20006.272.9982,21%138.329152.200-13.87017,263,396,443,8
19955.916.1732,00%118.406158.812-40.41116,459,397,041,3
19905.417.8602,47%133.863175.447-41.57917,261,996,537,9
19854.660.5982,82%131.364144.384-13.01517,460,499,032,6
19804.045.9652,80%113.254118.824-5.55417,259,598,828,3
19753.482.1253,06%106.53499.3007.23516,558,998,024,3
19702.993.0193,09%92.59687.0385.55916,256,897,220,9
19652.538.2953,41%86.47678.7277.74617,355,196,517,7
19602.131.9923,49%74.29971.8362.46420,753,695,814,9
19551.805.2093,19%57.50153.2584.24621,352,295,112,6
19501.526.1403,75%57.26633.89423.37120,850,994,510,7

Bảng dự báo dân số Tajikistan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202510.516.9401,75%183.911203.910-19.99922,171,7101,373,5
203011.421.4301,60%182.245202.249-19.99922,872,4101,379,8
203512.364.5861,58%194.684214.676-19.99923,873,1101,286,4
204013.354.4581,49%198.695218.695-19.99925,173,7101,293,3
204514.317.4471,30%185.372205.365-19.99926,474,4101,2100,1
205015.200.9891,10%167.235187.233-19.99927,675,1101,2106,2
205516.011.7850,99%157.695177.696-19.99928,875,8101,2111,9
206016.788.7820,91%152.883172.888-19.99929,876,5101,1117,3
206517.522.1860,80%139.944159.938-19.99930,877,2101,0122,4
207018.175.2880,67%121.836141.821-19.99932,077,9101,0127,0
207518.730.9000,54%101.950121.956-19.99933,378,6101,0130,9
208019.206.8450,46%89.001109.010-19.99934,779,4101,0134,2
208519.619.1620,39%76.32796.330-19.99935,980,1101,1137,1
209019.966.4780,31%61.69081.682-19.99937,080,9101,1139,5
209520.229.0590,21%42.95362.947-19.99938,181,6101,2141,4
210020.398.9130,12%24.73944.736-19.99939,382,3101,2142,6

Xem thêm: