Dân số Syria 2024

Dân số Syria 2024 là 24.672.760 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Syria năm 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Syria 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202424.672.7604,04%996.263546.49422,872,6100,1134,3
202323.594.6234,92%1.160.010757.30922,272,1100,0128,4
202222.462.1734,92%1.104.891735.14221,672,8100,0122,3
202121.628.8392,60%561.775211.22021,072,499,9117,7
202021.049.4292,84%597.046269.05020,471,999,9114,6
201519.424.618-2,95%-573.518-827.49618,463,3101,0105,7
201022.482.4212,24%504.289-54.35920,773,5101,7122,4
200518.814.0912,56%482.33613.38218,772,8101,8102,4
200016.637.8882,48%411.778-34.42517,570,9102,090,6
199514.616.8012,75%402.050-28.12216,470,2102,479,6
199012.579.2083,20%402.553-6.62015,469,8102,868,5
198510.625.6723,51%373.017-6.22114,868,0103,257,8
19808.957.6633,34%299.357-33.11414,566,5103,848,8
19757.554.3643,41%257.915-24.38914,664,2104,441,1
19706.380.6093,30%210.522-19.59414,860,6104,934,7
19655.435.2673,13%169.860-12.70415,556,9105,529,6
19604.673.5003,08%143.694016,552,7106,325,4
19554.050.5892,63%106.588018,047,4107,322,0
19503.612.0811,90%68.753019,242,5109,319,7

Bảng dự báo dân số Syria

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202525.620.4273,51%899.071421.69323,373,0100,2139,5
203029.395.5402,19%643.976107.74925,574,0100,6160,0
203532.294.7931,60%516.55123.42027,374,8100,6175,8
204034.533.1851,15%397.124-4.39329,375,6100,5188,0
204536.265.2860,91%331.1242.40431,276,3100,4197,4
205037.793.3720,84%316.8758.76032,177,0100,4205,7
205539.368.3970,76%299.769-13.69532,777,7100,3214,3
206040.823.9770,69%280.038-15.95834,078,5100,2222,2
206542.068.7470,58%245.2565.38035,779,2100,1229,0
207042.982.2510,33%140.945-24.70137,679,9100,0234,0
207543.575.3820,21%91.817-7.68839,380,699,8237,2
208043.889.9370,22%97.18749.38740,881,499,7238,9
208544.142.3100,08%33.39321.71341,682,099,7240,3
209044.123.099-0,07%-30.967-12.55342,082,799,8240,2
209543.975.476-0,06%-27.18913.62642,583,4100,0239,4
210043.686.647-0,15%-65.169-11.46043,384,0100,3237,8

Dân số các tôn giáo ở Syria

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20101.060.00018.930.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000420.000
20201.260.00022.590.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000500.000
20301.450.00026.200.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000570.000
20401.610.00029.130.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000640.000
20501.720.00031.220.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000680.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20105,292,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,0
20205,292,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,0
20305,292,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,0
20405,192,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,0
20505,192,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,0

Xem thêm: