Dân số Syria 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 07/10/2024)

Dân số Syria 2024 là 24.672.760 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Syria năm 2024

Dân số Syria
  • Dân số (người): 24.672.760
  • % dân số Thế giới: 0,30%
  • Xếp hạng Thế giới: 57
  • % thay đổi hàng năm: 4,04%
  • Thay đổi hàng năm (người): 996.263
  • Di cư ròng (người): 546.494
  • Mật độ (người/Km²): 134
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 100,1
  • Tỷ suất sinh sản: 2,70
  • Tuổi trung vị: 22,8
  • Tuổi thọ bình quân: 72,6

Bảng dân số Syria 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202424.672.7604,04%996.263546.49422,872,6100,1134,3
202323.594.6234,92%1.160.010757.30922,272,1100,0128,4
202222.462.1734,92%1.104.891735.14221,672,8100,0122,3
202121.628.8392,60%561.775211.22021,072,499,9117,7
202021.049.4292,84%597.046269.05020,471,999,9114,6
201519.424.618-2,95%-573.518-827.49618,463,3101,0105,7
201022.482.4212,24%504.289-54.35920,773,5101,7122,4
200518.814.0912,56%482.33613.38218,772,8101,8102,4
200016.637.8882,48%411.778-34.42517,570,9102,090,6
199514.616.8012,75%402.050-28.12216,470,2102,479,6
199012.579.2083,20%402.553-6.62015,469,8102,868,5
198510.625.6723,51%373.017-6.22114,868,0103,257,8
19808.957.6633,34%299.357-33.11414,566,5103,848,8
19757.554.3643,41%257.915-24.38914,664,2104,441,1
19706.380.6093,30%210.522-19.59414,860,6104,934,7
19655.435.2673,13%169.860-12.70415,556,9105,529,6
19604.673.5003,08%143.694016,552,7106,325,4
19554.050.5892,63%106.588018,047,4107,322,0
19503.612.0811,90%68.753019,242,5109,319,7

Bảng dự báo dân số Syria

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202525.620.4273,51%899.071421.69323,373,0100,2139,5
203029.395.5402,19%643.976107.74925,574,0100,6160,0
203532.294.7931,60%516.55123.42027,374,8100,6175,8
204034.533.1851,15%397.124-4.39329,375,6100,5188,0
204536.265.2860,91%331.1242.40431,276,3100,4197,4
205037.793.3720,84%316.8758.76032,177,0100,4205,7
205539.368.3970,76%299.769-13.69532,777,7100,3214,3
206040.823.9770,69%280.038-15.95834,078,5100,2222,2
206542.068.7470,58%245.2565.38035,779,2100,1229,0
207042.982.2510,33%140.945-24.70137,679,9100,0234,0
207543.575.3820,21%91.817-7.68839,380,699,8237,2
208043.889.9370,22%97.18749.38740,881,499,7238,9
208544.142.3100,08%33.39321.71341,682,099,7240,3
209044.123.099-0,07%-30.967-12.55342,082,799,8240,2
209543.975.476-0,06%-27.18913.62642,583,4100,0239,4
210043.686.647-0,15%-65.169-11.46043,384,0100,3237,8

Dân số các tôn giáo ở Syria

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20101.060.00018.930.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000420.000
20201.260.00022.590.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000500.000
20301.450.00026.200.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000570.000
20401.610.00029.130.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000640.000
20501.720.00031.220.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000680.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20105,292,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,0
20205,292,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,0
20305,292,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,0
20405,192,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,0
20505,192,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,0

Xem thêm: