Dân số Lesotho

Dân số Lesotho 2024 là 2.337.423 người tính đến ngày 1 tháng 7, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Lesotho là quốc gia ở Nam Phi có diện tích 30.355 km2.

Thông tin nhanh về dân số Lesotho 2024

Chọn quốc gia khác

Dân số Lesotho 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20242.337.4231,11%25.949-5.10721,657,895,077,0
20232.311.4721,12%25.952-5.16821,457,494,976,1
20222.286.1101,08%24.771-6.02321,356,894,975,3
20212.261.5421,08%24.366-3.44921,154,294,874,5
20202.235.7271,22%27.265-3.44921,055,194,873,6
20152.104.6111,19%25.001-7.08720,351,894,569,3
20101.996.2510,80%15.998-5.88619,746,094,565,8
20051.953.076-1,02%-19.842-35.67918,943,694,664,3
20002.003.913-0,07%-1.418-26.22018,248,894,766,0
19951.951.4371,17%22.785-14.58817,456,494,964,3
19901.809.6961,85%33.456-11.59817,459,395,559,6
19851.624.3792,82%45.7911.22217,459,297,053,5
19801.406.5212,91%40.9811.36117,756,596,246,3
19751.213.6433,47%42.0439.72317,853,594,640,0
19701.019.2733,59%36.53710.60517,051,587,033,6
1965854.0902,93%24.9852.23916,250,380,728,1
1960736.5002,98%21.9761.98916,350,279,624,3
1955642.1882,29%14.689-1.38016,648,076,921,2
1950579.5511,76%10.192-98617,744,672,519,1
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Lesotho

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20252.363.3251,09%25.855-5.19221,858,295,177,8
20302.493.8181,04%26.039-4.98223,060,295,682,1
20352.626.5671,02%26.904-4.19924,361,995,986,5
20402.757.8760,93%25.613-4.25025,863,496,290,8
20452.881.3390,82%23.638-3.69327,464,896,394,9
20502.993.0770,69%20.537-3.67528,866,096,298,6
20553.087.2840,56%17.130-3.51630,067,196,1101,7
20603.164.3030,44%13.858-3.12431,268,195,9104,2
20653.224.0320,30%9.696-3.84932,369,095,7106,2
20703.269.3240,24%7.794-2.62233,369,995,5107,7
20753.297.6370,11%3.593-3.80234,470,895,4108,6
20803.311.3560,03%1.138-3.50635,471,695,3109,1
20853.312.369-0,02%-799-3.03536,372,495,1109,1
20903.305.222-0,07%-2.184-2.20837,273,295,0108,9
20953.287.139-0,15%-4.893-2.85438,073,994,8108,3
21003.259.299-0,20%-6.548-2.85838,774,794,7107,4
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các tôn giáo tại Lesotho

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20102.100.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00070.000
20202.310.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00070.000
20302.450.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00070.000
20402.550.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00070.000
20502.620.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00070.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201096,8<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,03,1
202097,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,8
203097,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,8
204097,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,7
205097,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,7
Nguồn: Pew

Xem thêm: