Dân số Kyrgyzstan 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 08/10/2024)

Dân số Kyrgyzstan 2024 là 7.186.009 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Kyrgyzstan năm 2024

Dân số Kyrgyzstan
  • Dân số (người): 7.186.009
  • % dân số Thế giới: 0,09%
  • Xếp hạng Thế giới: 107
  • % thay đổi hàng năm: 1,54%
  • Thay đổi hàng năm (người): 110.830
  • Di cư ròng (người): 3.645
  • Mật độ (người/Km²): 37
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 97,8
  • Tỷ suất sinh sản: 2,78
  • Tuổi trung vị: 25,3
  • Tuổi thọ bình quân: 71,8

Bảng dân số Kyrgyzstan 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20247.186.0091,54%110.8303.64525,371,897,837,5
20237.073.5161,61%114.1575.60125,171,797,836,9
20226.955.7881,74%121.29812.59625,071,597,836,3
20216.820.4792,19%149.32146.20824,869,397,935,6
20206.664.1402,45%163.35754.70424,669,198,034,7
20156.001.8821,75%105.194-5.07124,069,398,831,3
20105.491.7611,88%102.993-6.52123,067,597,428,6
20055.246.3320,81%42.250-36.28822,265,892,827,4
20005.025.1450,96%48.451-23.26521,365,290,526,2
19954.713.6351,51%70.939-10.76720,462,991,224,6
19904.459.5431,68%74.937-27.91220,764,890,523,3
19854.102.3911,56%63.935-38.53620,263,794,121,4
19803.729.3741,99%74.321-5.09019,461,595,119,4
19753.381.3631,97%66.575-7.63918,959,894,517,6
19703.025.1422,62%79.25111.29519,058,293,915,8
19652.615.0573,17%82.99022.87020,156,693,113,6
19602.215.5083,16%69.96113.94622,155,192,311,6
19551.944.4032,25%43.6533.36223,353,592,110,1
19501.751.1392,06%36.1475.73023,652,192,69,1

Bảng dự báo dân số Kyrgyzstan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20257.295.0341,47%107.2211.81525,472,097,738,0
20307.803.6181,26%98.616-1.31225,972,797,540,7
20358.282.4151,14%94.288-5.59126,673,497,343,2
20408.757.6971,10%96.287-5.54727,874,297,345,7
20459.222.1040,96%88.918-7.76529,074,997,348,1
20509.642.9520,83%80.399-6.35330,575,797,450,3
205510.013.6020,68%68.311-8.30931,876,497,552,2
206010.341.1280,59%61.014-8.40132,977,297,653,9
206510.637.3290,53%56.268-7.97233,977,997,755,5
207010.912.8760,48%52.856-5.36234,878,797,856,9
207511.157.0700,42%46.502-3.57235,979,598,058,2
208011.354.7690,31%34.847-6.03137,180,298,359,2
208511.509.6490,24%27.406-5.37238,380,998,560,0
209011.622.6460,15%17.823-7.08639,581,698,760,6
209511.698.4580,10%11.732-4.71740,582,398,861,0
210011.729.8270,02%1.954-4.68241,483,098,861,2

Dân số các tôn giáo ở Kyrgyzstan

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010610.0004.690.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
2020620.0005.540.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
2030620.0006.280.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
2040600.0006.980.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
2050580.0007.600.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.00030.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201011,488,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
202010,089,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20308,990,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20407,991,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20507,092,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: