Dân số Zimbabwe

Dân số Zimbabwe là 16.634.373 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Zimbabwe là quốc gia ở Đông Phi có diện tích 386.850 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Zimbabwe 2024

Dân số Zimbabwe
  • Dân số (người): 16.634.373
  • % dân số Thế giới: 0,20%
  • Xếp hạng Thế giới: 74
  • % thay đổi hàng năm: 1,88%
  • Thay đổi hàng năm (người): 311.977
  • Di cư ròng (người): –60.528
  • Mật độ (người/Km²): 43
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 91,1
  • Tỷ suất sinh sản: 3,67
  • Tuổi trung vị: 18,0
  • Tuổi thọ bình quân: 63,1

Dân số Zimbabwe 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202416.634.3731,88%311.977-60.52818,063,191,143,0
202316.340.8221,68%275.125-97.38017,862,890,942,2
202216.069.0561,67%268.407-102.82817,762,490,741,5
202115.797.2101,74%275.284-74.62317,560,190,540,8
202015.526.8881,71%265.359-89.44017,461,590,440,1
201514.399.0131,35%193.978-162.22016,759,089,737,2
201013.356.5481,70%226.901-108.67117,351,990,034,5
200512.483.4320,92%114.319-134.21217,546,690,132,3

Dự báo dân số Zimbabwe

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202516.950.7951,89%320.868-54.55518,163,391,343,8
203018.610.3491,84%342.321-61.07119,264,792,148,1
203520.409.1461,83%373.839-51.64820,665,992,952,8
204022.250.1091,67%370.919-61.22421,667,093,557,5
204524.102.3801,50%362.375-64.66522,668,194,162,3
205025.866.3851,35%349.391-62.50023,669,194,566,9
205527.563.8731,19%328.714-66.97424,770,094,871,3
206029.129.0031,04%301.788-76.39025,970,895,075,3

Dân số các tôn giáo ở Zimbabwe

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201010.930.000110.000<10.000<10.000480.00010.00040.000990.000
202012.720.000140.000<10.000<10.000580.00010.00040.0001.110.000
203014.200.000160.000<10.000<10.000720.00010.00050.0001.250.000
204015.350.000180.000<10.000<10.000820.000<10.00050.0001.340.000
205016.230.000200.000<10.000<10.000930.000<10.00050.0001.430.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201087,0<1,0<1,0<1,03,8<1,0<1,07,9
202087,1<1,0<1,0<1,04,0<1,0<1,07,6
203086,6<1,0<1,0<1,04,4<1,0<1,07,6
204086,41,0<1,0<1,04,6<1,0<1,07,6
205086,11,1<1,0<1,04,9<1,0<1,07,6

Xem thêm: