Dân số Guinea-Bissau

Dân số Guinea-Bissau là 2.201.352 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Guinea-Bissau rộng 36.125 km2, là quốc đảo thuộc khu vực Tây Phi.

Thông tin nhanh về dân số Guinea-Bissau

Chọn quốc gia khác

Dân số Guinea-Bissau và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20242.201.3522,18%47.928-1.71219,264,397,778,3
20232.153.3392,23%48.098-1.40018,964,197,676,6
20222.105.5292,26%47.522-1.40018,763,697,574,9
20212.058.8412,23%45.853-1.39518,561,797,473,2
20202.013.2552,25%45.320-1.39418,461,397,471,6
20151.786.4572,54%45.451-1.39317,660,196,863,5
20101.566.3472,61%40.811-2.25717,157,096,055,7
20051.381.5852,37%32.689-4.66216,752,995,349,1
20001.234.7412,09%25.837-6.97116,350,694,643,9
19951.119.9492,21%24.771-4.37616,148,594,339,8
1990973.6691,62%15.779-8.15115,946,994,134,6
1985897.6971,59%14.307-8.81216,045,394,531,9
1980829.3031,56%12.937-8.08616,643,695,229,5
1975650.9666,25%40.64828.64517,741,994,823,2
1970584.4031,50%8.7591.12318,037,396,220,8
1965575.005-2,11%-12.139-19.92819,735,998,620,4
1960577.6330,45%2.615-8.00722,037,6100,120,5
1955564.0680,53%2.981-7.15021,236,698,720,1
1950543.6271,43%7.792-2.14820,435,797,619,3
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Guinea-Bissau

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20252.249.5152,15%48.398-1.37319,464,497,880,0
20302.488.9341,91%47.509-3.27320,565,298,288,5
20352.730.1331,71%46.653-4.01621,865,998,497,1
20402.969.7021,59%47.161-2.56323,266,698,6105,6
20453.204.2491,51%48.30513524,567,398,7113,9
20503.438.6081,31%45.199-74625,768,098,7122,3
20553.650.9121,11%40.329-2.56827,068,698,5129,8
20603.844.3670,93%35.663-3.90828,369,298,3136,7
20654.021.9900,85%34.078-1.78929,569,898,1143,0
20704.175.0140,67%28.018-3.80630,770,497,8148,5
20754.310.6020,62%26.794-92231,871,097,6153,3
20804.423.6860,44%19.387-3.87432,871,697,3157,3
20854.505.9080,35%15.604-3.03433,972,297,0160,2
20904.572.8710,25%11.526-3.11234,872,896,7162,6
20954.628.4420,18%8.240-2.94235,673,496,5164,6
21004.665.4840,13%6.161-1.80636,574,196,3165,9
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?