Dân số Jordan 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 23/02/2025)

Dân số Jordan 2024 là 11.552.876 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Jordan 2024

Chọn quốc gia khác

Bảng dân số Jordan 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202411.552.8760,38%43.866-156.36924,578,0106,5130,1
202311.439.2131,60%183.459-17.44524,377,8106,6128,8
202211.256.2631,62%182.441-17.44523,977,1106,8126,8
202111.066.3561,78%197.3746.57323,674,2106,9124,6
202010.865.2281,89%204.8836.74523,375,6107,1122,4
20159.544.7297,19%686.334490.84421,575,1107,8107,5
20107.297.0432,50%182.6174.87220,673,8107,282,2
20056.029.5872,41%145.3213.50019,773,0108,167,9
20005.386.9452,05%110.341-26.07719,071,9109,960,7
19954.752.0963,70%175.64227.99118,570,9112,253,5
19903.621.90810,53%381.016266.10016,170,1107,240,8
19852.778.8104,60%127.83828.04014,768,6105,131,3
19802.234.1863,86%86.2491.73514,166,5105,025,2
19751.899.0553,14%59.566-14.82213,764,1104,921,4
19701.565.1635,51%86.22225.89413,959,8104,717,6
19651.099.4406,49%71.37329.73714,657,3104,712,4
1960853.4715,27%45.00415.50916,052,7104,99,6
1955625.5676,82%42.64024.94216,746,8105,27,0
1950438.8027,01%30.72821.12417,140,9106,04,9

Bảng dự báo dân số Jordan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202511.520.684-0,94%-108.249-303.26724,778,1106,2129,7
203012.448.7761,60%199.6229.39325,978,9105,5140,2
203513.440.8341,47%197.1703.37327,479,7104,9151,4
204014.471.2971,54%222.30030.56629,180,6104,3163,0
204515.471.9841,29%199.55323.09030,781,4103,8174,2
205016.367.3541,04%169.36914.86432,382,1103,4184,3
205517.095.2250,84%144.2209.77833,782,9103,0192,5
206017.802.2200,78%138.05515.56534,983,6102,7200,5
206518.482.9250,73%135.22019.49036,084,3102,4208,2
207019.109.7740,64%122.99116.48837,185,0102,2215,2
207519.651.6670,54%106.44715.17338,285,7101,9221,3
208020.110.1790,42%85.13111.68639,586,3101,7226,5
208520.502.1590,38%78.06720.64440,786,9101,6230,9
209020.857.9440,31%65.16720.46941,787,5101,5234,9
209521.134.9780,27%57.92524.36642,588,0101,5238,0
210021.322.9260,16%33.48512.62943,188,6101,5240,1

Dân số các thành phố của Jordan

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
233Amman2.252.6882.232.2400,9%
797Zarqa753.392748.4280,7%

Dân số các tôn giáo tại Jordan

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010130.0006.010.000<10.00020.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2020160.0007.410.00010.00030.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2030190.0008.790.00010.00040.000<10.000<10.000<10.00010.000
2040220.00010.020.00020.00050.000<10.000<10.000<10.00020.000
2050240.00010.990.00020.00060.000<10.000<10.000<10.00020.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20102,297,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20202,197,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20302,197,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20402,197,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20502,196,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
Nguồn: Pew

Xem thêm: