Dân số Jordan 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 18/09/2024)

Dân số Jordan 2024 là 11.552.876 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Jordan 2024

Dân số Jordan
  • Dân số (người): 11.552.876
  • % dân số Thế giới: 0,14%
  • Xếp hạng Thế giới: 84
  • % thay đổi hàng năm: 0,38%
  • Thay đổi hàng năm (người): 43.866
  • Di cư ròng (người): –156.369
  • Mật độ (người/Km²): 130
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 106,5
  • Tỷ suất sinh sản: 2,60
  • Tuổi trung vị: 24,5
  • Tuổi thọ bình quân: 78,0

Bảng dân số Jordan 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202411.552.8760,38%43.866-156.36924,578,0106,5130,1
202311.439.2131,60%183.459-17.44524,377,8106,6128,8
202211.256.2631,62%182.441-17.44523,977,1106,8126,8
202111.066.3561,78%197.3746.57323,674,2106,9124,6
202010.865.2281,89%204.8836.74523,375,6107,1122,4
20159.544.7297,19%686.334490.84421,575,1107,8107,5
20107.297.0432,50%182.6174.87220,673,8107,282,2
20056.029.5872,41%145.3213.50019,773,0108,167,9
20005.386.9452,05%110.341-26.07719,071,9109,960,7
19954.752.0963,70%175.64227.99118,570,9112,253,5
19903.621.90810,53%381.016266.10016,170,1107,240,8
19852.778.8104,60%127.83828.04014,768,6105,131,3
19802.234.1863,86%86.2491.73514,166,5105,025,2
19751.899.0553,14%59.566-14.82213,764,1104,921,4
19701.565.1635,51%86.22225.89413,959,8104,717,6
19651.099.4406,49%71.37329.73714,657,3104,712,4
1960853.4715,27%45.00415.50916,052,7104,99,6
1955625.5676,82%42.64024.94216,746,8105,27,0
1950438.8027,01%30.72821.12417,140,9106,04,9

Bảng dự báo dân số Jordan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202511.520.684-0,94%-108.249-303.26724,778,1106,2129,7
203012.448.7761,60%199.6229.39325,978,9105,5140,2
203513.440.8341,47%197.1703.37327,479,7104,9151,4
204014.471.2971,54%222.30030.56629,180,6104,3163,0
204515.471.9841,29%199.55323.09030,781,4103,8174,2
205016.367.3541,04%169.36914.86432,382,1103,4184,3
205517.095.2250,84%144.2209.77833,782,9103,0192,5
206017.802.2200,78%138.05515.56534,983,6102,7200,5
206518.482.9250,73%135.22019.49036,084,3102,4208,2
207019.109.7740,64%122.99116.48837,185,0102,2215,2
207519.651.6670,54%106.44715.17338,285,7101,9221,3
208020.110.1790,42%85.13111.68639,586,3101,7226,5
208520.502.1590,38%78.06720.64440,786,9101,6230,9
209020.857.9440,31%65.16720.46941,787,5101,5234,9
209521.134.9780,27%57.92524.36642,588,0101,5238,0
210021.322.9260,16%33.48512.62943,188,6101,5240,1

Dân số các thành phố của Jordan

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
233Amman2.252.6882.232.2400,9%
797Zarqa753.392748.4280,7%

Dân số các tôn giáo tại Jordan

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010130.0006.010.000<10.00020.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2020160.0007.410.00010.00030.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2030190.0008.790.00010.00040.000<10.000<10.000<10.00010.000
2040220.00010.020.00020.00050.000<10.000<10.000<10.00020.000
2050240.00010.990.00020.00060.000<10.000<10.000<10.00020.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20102,297,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20202,197,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20302,197,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20402,197,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20502,196,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
Nguồn: Pew

Xem thêm: