Dân số Iraq 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 17/09/2024)

Dân số Iraq 2024 là 46.042.015 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Iraq năm 2024

Dân số Iraq
  • Dân số (người): 46.042.015
  • % dân số Thế giới: 0,56%
  • Xếp hạng Thế giới: 34
  • % thay đổi hàng năm: 2,10%
  • Thay đổi hàng năm (người): 968.224
  • Di cư ròng (người): –17.735
  • Mật độ (người/Km²): 106
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 100,8
  • Tỷ suất sinh sản: 3,22
  • Tuổi trung vị: 20,6
  • Tuổi thọ bình quân: 72,4

Bảng dân số Iraq 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202446.042.0152,10%968.224-17.73520,672,4100,8106,1
202345.074.0492,15%967.708-5.71020,372,3100,7103,8
202244.070.5512,36%1.039.28876.82120,172,0100,6101,5
202143.071.2112,23%959.39317.47419,870,7100,599,2
202042.116.6052,26%949.81929.85819,669,7100,497,0
201537.560.5352,62%985.231-22.33818,570,0100,086,5
201031.045.3663,22%999.15092.77917,968,199,271,5
200528.407.4482,91%827.63351.01917,464,999,065,4
200024.424.0563,29%803.39687.62416,964,998,556,3
199520.825.8603,28%683.39740.42416,464,897,648,0
199017.581.206-0,47%-82.901-601.46916,057,697,040,5
198515.683.4301,71%267.942-199.50515,659,897,836,1
198013.591.9923,20%435.41915.75715,460,999,031,3
197511.543.6393,29%379.665-6.23715,961,498,526,6
19709.735.6113,49%339.4091.37717,060,597,922,4
19658.202.1403,40%279.1134.55518,256,497,418,9
19607.022.0522,24%157.2221.57319,451,597,316,2
19556.366.2792,14%136.015-2.23519,545,097,914,7
19505.653.3502,01%113.4592.96520,537,499,113,0

Bảng dự báo dân số Iraq

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202547.020.7742,10%989.294-1.06420,872,5100,9108,3
203051.937.2081,91%994.106-29.82722,173,1101,3119,6
203557.035.9141,78%1.017.182-30.35523,573,6101,5131,4
204062.223.2111,67%1.037.5662.09025,274,1101,7143,3
204567.204.1771,42%954.568-30.39126,674,7101,8154,8
205071.928.7501,26%904.682-26.10727,875,3101,8165,7
205576.363.1061,13%860.138-14.08229,075,9101,8175,9
206080.520.1911,04%840.69616.68430,276,5101,7185,5
206584.455.7620,89%754.613-19.60031,477,1101,6194,5
207087.995.9490,75%662.022-36.21732,777,8101,5202,7
207591.124.1110,58%528.720-84.59534,078,4101,4209,9
208093.761.9290,53%496.830-26.32235,279,0101,3216,0
208596.078.0630,47%447.2677.06636,279,7101,3221,3
209098.003.9740,32%313.542-46.86137,380,3101,2225,7
209599.536.8080,26%257.118-27.26238,281,0101,2229,3
2100100.649.0560,17%170.170-42.14639,181,6101,3231,8

Dân số các thành phố của Iraq

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
50Baghdad7.921.1347.711.3052,7%
285Mosul1.847.6911.792.0203,1%
368Basra1.485.1561.448.1242,6%
538Kirkuk1.100.3901.074.8842,4%
604Najaf987.814958.4873,1%
659Erbil917.639896.7162,3%
722Sulaimaniya823.199800.7932,8%
796Amara753.708729.2763,4%

Dân số các tôn giáo ở Iraq

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010270.00031.340.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.00040.000
2020320.00041.430.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.00050.000
2030380.00053.220.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.00060.000
2040430.00066.430.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.00070.000
2050490.00080.190.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.00090.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010<1,099,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2020<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2030<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2040<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
2050<1,0>99,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: