Dân số Togo

Dân số Togo là 9.515.236 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Togo rộng 56.785 km2, là quốc đảo thuộc khu vực Tây Phi.

Thông tin nhanh về dân số Togo

Chọn quốc gia khác

Dân số Togo và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20249.515.2362,16%205.687-14.01418,962,9101,3174,9
20239.304.3372,32%216.109-1.99718,862,7101,3171,1
20229.089.7382,34%213.089-1.99718,762,3101,2167,1
20218.878.3792,36%209.631-98618,661,3101,2163,2
20208.669.7202,40%207.685-98618,561,1101,1159,4
20157.663.1952,52%192.803-1.97618,259,2100,7140,9
20106.732.5902,72%183.326-1.96418,057,2100,3123,8
20055.844.6312,56%149.676-4.43717,755,999,9107,5
20005.140.0372,70%138.5814.71517,354,699,494,5
19954.410.8323,94%173.72257.40616,653,799,081,1
19903.998.7612,91%116.2504416,154,698,573,5
19853.441.0913,09%106.1871.24215,854,498,263,3
19802.920.8942,96%86.459-4.99315,852,197,753,7
19752.574.6222,44%62.861-16.97316,049,097,347,3
19702.244.7733,42%76.71710.86516,346,897,141,3
19651.853.7713,10%57.4266.10416,644,997,034,1
19601.673.1101,76%29.450-13.86817,043,596,930,8
19551.529.9461,79%27.418-10.22117,542,797,028,1
19501.399.6001,74%24.411-9.19818,241,997,425,7
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Togo

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20259.721.6082,13%207.057-15.01019,163,1101,4178,7
203010.792.9972,07%223.550-10.82319,964,1101,6198,4
203511.937.6841,96%233.546-13.71320,865,0101,7219,5
204013.121.3521,81%237.873-18.99421,765,8101,8241,2
204514.347.5121,73%247.791-13.52722,566,6101,7263,8
205015.584.7781,56%243.509-17.99823,367,4101,6286,5
205516.808.3731,48%249.319-11.17924,168,1101,5309,0
206018.005.4401,33%239.427-20.11325,068,8101,2331,0
206519.205.7431,24%238.053-19.52225,969,5101,0353,1
207020.395.1421,13%229.441-23.22026,970,1100,7375,0
207521.543.9501,08%231.826-10.35227,870,8100,4396,1
208022.642.3690,98%221.911-8.98528,771,4100,1416,3
208523.691.3350,84%199.869-16.87829,672,099,8435,6
209024.632.9710,72%177.950-22.50430,572,699,5452,9
209525.496.6740,64%164.205-20.75731,473,399,2468,8
210026.300.7540,57%151.082-17.90332,373,998,9483,6
Nguồn: Liên hợp quốc

Bạn có biết?