Dân số Senegal

Dân số Senegal là 18.501.984 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Senegal là quốc gia ở Tây Phi có diện tích 192.530 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Senegal 2024

Dân số Senegal
  • Dân số (người): 18.501.984
  • % dân số Thế giới: 0,23%
  • Xếp hạng Thế giới: 69
  • % thay đổi hàng năm: 2,31%
  • Thay đổi hàng năm (người): 427.821
  • Di cư ròng (người): –10.307
  • Mật độ (người/Km²): 96
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 103,4
  • Tỷ suất sinh sản: 3,77
  • Tuổi trung vị: 19,4
  • Tuổi thọ bình quân: 68,9

Dân số Senegal 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202418.501.9842,31%427.821-10.30719,468,9103,496,1
202318.077.5732,33%421.001-9.99919,168,7103,693,9
202217.651.1032,45%431.94016.42518,967,8103,591,7
202117.220.8672,49%428.53325.51918,666,9103,089,4
202016.789.2192,59%434.76133.84818,467,5102,587,2
201514.593.3313,03%441.40134.38717,566,599,775,8
201012.635.4132,40%303.033-69.88817,464,298,265,6
200511.235.4722,33%262.132-61.78117,161,097,858,4

Dự báo dân số Senegal

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202518.931.9662,28%432.143-12.63619,669,2103,298,3
203021.163.1922,17%459.261-13.63320,870,3102,3109,9
203523.476.5961,99%465.945-16.94722,071,3101,6121,9
204025.797.5101,79%460.642-21.51723,272,2100,9134,0
204528.089.6991,62%455.506-23.06424,473,0100,3145,9
205030.364.9541,49%453.712-23.60525,673,899,7157,7
205532.611.1321,38%448.420-24.94626,974,599,2169,4
206034.822.2001,25%433.475-27.20728,275,398,7180,9

Dân số các tôn giáo tại Senegal

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010450.00011.980.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2020530.00015.480.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2030600.00019.330.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2040670.00023.460.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.000
2050720.00027.560.000<10.000<10.00010.000<10.000<10.000<10.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20103,696,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20203,396,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20303,096,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20402,897,2<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0
20502,597,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0

Xem thêm: