Dân số Luxembourg

Dân số Luxembourg hiện tại là 647.599 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Luxembourg năm 2024

Dân số Luxembourg
  • Dân số (người): 647.599
  • % dân số Thế giới: 0,01%
  • Xếp hạng Thế giới: 168
  • % thay đổi hàng năm: 1,14%
  • Thay đổi hàng năm (người): 7.354
  • Thay đổi tự nhiên: 2.133
  • Di cư ròng: 5.222
  • Mật độ (người/Km²): 250,0
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 101,3
  • Tỷ suất sinh: 1,41
  • Tuổi trung vị: 39,0
  • Tuổi thọ bình quân: 82,6
  • % dân số thành thị: 88,5%

Bảng dân số Luxembourg (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024647.5991,14%7.3542.1335.22239,082,6101,3250,0
2023654.7681,07%6.9832.1004.88339,382,7101,3252,8
2022661.5941,01%6.6702.0504.62239,682,9101,3255,4
2021639.3211,44%9.2022.2486.94938,782,6101,3246,8
2020630.3991,37%8.6411.6896.95238,681,4101,3243,4
2015569.4082,35%13.3772.00211.37338,381,8100,6219,8
2010507.0701,93%9.7691.9777.79338,080,699,0195,8
2005464.8601,69%7.8611.6746.19037,279,498,1179,5
2000435.6281,42%6.2021.7884.40736,277,897,3168,2
1995407.6351,43%5.8431.6184.22535,676,796,7157,4
1990381.2671,32%5.0411.1153.92535,375,696,1147,2
1985366.4660,29%1.06611396134,873,794,7141,5
1980363.7410,23%8406278433,972,395,5140,4
1975353.6660,66%2.347-4972.83034,070,396,6136,6
1970339.3420,31%1.06222183534,469,696,2131,0
1965329.7941,03%3.3881.2162.18234,269,096,9127,3
1960314.1680,44%1.3741.3432934,168,697,6121,3
1955305.5140,63%1.9171.48043833,967,498,7118,0
1950296.5840,53%1.58275782933,966,499,4114,5

Bảng dự báo dân số Luxembourg

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025668.1000,95%6.3411.9824.36239,983,0101,3258,0
2030697.0860,78%5.4501.4414.00041,483,7101,3269,1
2035722.5160,66%4.7607594.00043,184,4101,1279,0
2040744.8840,57%4.2102104.00044,785,0100,8287,6
2045764.6870,49%3.710-2994.00045,885,6100,5295,2
2050781.9100,40%3.158-8274.00046,486,2100,1301,9
2055796.4700,34%2.690-1.3084.00046,886,899,8307,5
2060808.8080,28%2.264-1.7374.00047,187,499,6312,3
2065819.2170,23%1.887-2.1084.00047,588,099,4316,3
2070828.1470,20%1.670-2.3304.00047,788,599,3319,7
2075836.3080,19%1.617-2.3904.00047,989,199,2322,9
2080844.0250,18%1.495-2.5044.00048,089,799,2325,9
2085851.7060,18%1.533-2.4584.00048,090,399,3328,8
2090859.9760,20%1.753-2.2534.00048,090,899,3332,0
2095869.2210,23%1.964-2.0424.00048,191,499,4335,6
2100879.4810,24%2.122-1.8724.00048,292,099,4339,6

Xem thêm: