Dân số Puerto Rico

Dân số Puerto Rico là 3.242.204 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024. Puerto Rico là quốc gia ở Caribe có diện tích 48.320 Km2.

Thông tin nhanh về dân số Puerto Rico 2024

dân số Puerto Rico 2024
  • Dân số (người): 3.242.204
  • % dân số Thế giới: 0,04%
  • Xếp hạng Thế giới: 135
  • % thay đổi hàng năm: –0,11%
  • Thay đổi hàng năm (người): –3.658
  • Di cư ròng (người): 11.561
  • Mật độ (người/Km²): 373
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 89,0
  • Tỷ suất sinh sản: 0,94
  • Tuổi trung vị: 45,5
  • Tuổi thọ bình quân: 81,9

Dân số Puerto Rico 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20243.242.204-0,11%-3.65811.56145,581,989,0373,0
20233.242.0230,12%4.02119.83345,381,789,1373,0
20223.240.968-0,06%-1.91316.70445,279,489,2372,9
20213.253.210-0,69%-22.570-7.41044,979,889,4374,3
20203.275.805-0,69%-22.620-7.41044,380,089,6376,9
20153.521.811-1,27%-44.697-42.91239,980,791,0405,2
20103.714.836-0,72%-26.590-30.96036,178,792,0427,4
20053.788.415-0,31%-11.606-27.13933,676,792,5435,9

Dự báo dân số Puerto Rico

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20253.235.289-0,31%-10.1715.49545,882,188,8372,2
20303.140.742-0,82%-25.705-7.33047,782,988,2361,3
20353.006.448-0,93%-27.977-6.03249,583,687,8345,9
20402.853.785-1,15%-32.905-6.98351,184,387,5328,3
20452.684.943-1,31%-35.115-5.84352,884,987,5308,9
20502.503.994-1,45%-36.247-5.04154,785,587,5288,1
20552.323.129-1,53%-35.550-3.88756,886,187,8267,3
20602.143.639-1,66%-35.478-4.52159,286,788,1246,6

Dân số các tôn giáo ở Puerto Rico

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20103.630.000<10.000<10.00010.00030.000<10.000<10.00070.000
20203.660.000<10.000<10.00010.00030.000<10.000<10.00080.000
20303.610.000<10.000<10.00010.00030.000<10.000<10.00090.000
20403.500.000<10.000<10.00010.00030.000<10.000<10.00090.000
20503.330.000<10.000<10.000<10.00030.000<10.000<10.00090.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201096,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,01,9
202096,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,1
203096,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,3
204096,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,5
205095,7<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,02,7

Xem thêm: