Dân số Peru

Dân số Peru hiện tại là 34.683.444 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc.

Dân số Peru năm 2024

Dân số Peru
  • Dân số (người): 34.683.444
  • % dân số Thế giới: 0,43%
  • Xếp hạng Thế giới: 47
  • % thay đổi hàng năm: 0,95%
  • Thay đổi hàng năm (người): 330.945
  • Thay đổi tự nhiên: 385.040
  • Di cư ròng: –54.099
  • Mật độ (người/Km²): 27,1
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 98,0
  • Tỷ suất sinh: 2,12
  • Tuổi trung vị: 29,1
  • Tuổi thọ bình quân: 77,1

Bảng dân số Peru (2024 và lịch sử)

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202434.683.4440,95%330.945385.040-54.09929,177,198,027,1
202334.352.7190,96%330.507391.952-61.44228,777,098,026,8
202234.049.5880,81%275.753336.401-60.65228,473,498,026,6
202133.715.4711,16%392.481324.47368.01228,272,498,126,3
202033.304.7561,29%428.950349.49079.45628,073,798,226,0
201530.711.8631,25%382.338379.8762.46226,775,698,224,0
201029.229.5720,80%234.204415.488-181.28425,073,799,122,8
200528.147.2670,86%240.606462.186-221.58223,173,099,822,0
200026.654.4391,44%384.392478.947-94.55421,570,499,420,8
199524.449.0551,87%457.991504.440-46.44320,067,699,419,1
199022.109.0992,21%487.455523.452-35.98218,865,199,517,3
198519.746.6102,35%463.779487.367-23.58718,061,399,815,4
198017.492.4062,52%441.559446.367-4.80617,459,6100,213,7
197515.441.4972,50%386.231420.648-34.42317,057,9100,812,1
197013.562.3712,36%320.585321.236-64916,847,2101,210,6
196511.781.5812,92%344.491346.798-2.31116,753,2101,19,2
196010.172.2072,95%299.721301.744-2.02617,150,5101,17,9
19558.825.8972,80%246.652252.919-6.27217,647,8101,06,9
19507.678.9672,81%215.563214.60495617,946,2101,06,0

Bảng dự báo dân số Peru

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămThay đổi tự nhiênDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202535.015.8250,95%333.815378.621-44.80629,477,398,027,4
203036.702.3930,91%333.653350.434-16.78731,078,397,928,7
203538.292.9860,79%301.574312.431-10.85632,579,197,829,9
204039.720.1620,68%269.401277.021-7.62134,080,097,831,0
204540.968.8910,56%230.595236.513-5.92035,780,897,832,0
205042.022.5540,45%188.887194.801-5.92037,381,697,932,8
205542.860.7510,34%146.381152.306-5.92038,882,498,033,5
206043.489.9390,24%102.206108.129-5.92040,183,298,134,0
206543.908.1220,15%63.69569.609-5.92041,483,998,334,3
207044.126.2510,05%23.10229.020-5.92042,684,698,634,5
207544.148.425-0,03%-13.195-7.264-5.92043,785,299,034,5
208043.990.236-0,11%-47.701-41.790-5.92044,685,899,334,4
208543.683.490-0,17%-73.189-67.271-5.92045,586,499,734,1
209043.264.162-0,22%-95.187-89.250-5.92046,386,999,933,8
209542.732.541-0,27%-116.791-110.869-5.92047,087,5100,133,4
210042.102.154-0,32%-135.035-129.113-5.92047,688,0100,232,9

Xem thêm: