Dân số Phần Lan 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 16/09/2024)

Dân số Phần Lan 2024 là 5.617.310 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Phần Lan năm 2024

Dân số Phần Lan
  • Dân số (người): 5.617.310
  • % dân số Thế giới: 0,07%
  • Xếp hạng Thế giới: 117
  • % thay đổi hàng năm: 0,19%
  • Thay đổi hàng năm (người): 10.533
  • Di cư ròng (người): 26.894
  • Mật độ (người/Km²): 19
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 97,7
  • Tỷ suất sinh sản: 1,29
  • Tuổi trung vị: 43,0
  • Tuổi thọ bình quân: 82,1

Bảng dân số Phần Lan 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20245.617.3100,19%10.53326.89443,082,197,718,6
20235.601.1850,39%21.71738.15642,881,997,718,5
20225.569.2990,76%42.05660.35342,581,297,818,4
20215.541.0750,26%14.39222.48442,381,897,718,3
20205.529.6120,15%8.53417.50442,281,897,618,3
20155.479.7170,28%15.45712.65541,581,496,918,1
20105.363.3500,44%23.83114.08041,180,096,417,7
20055.246.0820,36%18.9349.25139,979,095,817,3
20005.176.2020,19%9.7552.49738,477,795,317,1
19955.107.9220,35%18.0974.32536,976,694,916,9
19904.986.5750,48%24.0528.92035,575,094,316,5
19854.902.2610,35%16.9792.41633,774,493,916,2
19804.779.3500,35%16.555-2.21231,873,693,615,8
19754.711.1680,38%18.044-3.80729,671,893,615,6
19704.606.305-0,34%-15.764-36.57928,670,393,415,2
19654.564.1500,27%12.287-21.73127,669,193,415,1
19604.429.6240,75%33.070-9.48927,469,092,914,6
19554.235.1971,12%47.299-2.74126,967,392,114,0
19504.008.4071,09%43.554-12.28326,764,291,513,3

Bảng dự báo dân số Phần Lan

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20255.623.3290,03%1.50518.24643,282,297,818,6
20305.592.051-0,16%-8.98411.23644,383,098,218,5
20355.540.655-0,21%-11.45811.36945,383,898,718,3
20405.480.523-0,22%-12.12511.71046,184,499,318,1
20455.418.350-0,24%-12.80211.86046,485,1100,017,9
20505.351.645-0,27%-14.19011.75046,585,7100,717,7
20555.275.464-0,31%-16.10010.89447,186,2101,417,4
20605.198.126-0,29%-14.96411.24748,286,9101,917,2
20655.126.561-0,28%-14.16710.45349,287,4102,317,0
20705.059.521-0,27%-13.56510.82749,788,0102,516,7
20754.988.993-0,30%-14.75510.22649,888,6102,716,5
20804.912.824-0,32%-15.79310.00349,689,1102,916,2
20854.834.931-0,33%-15.8219.91649,689,7103,116,0
20904.756.417-0,33%-15.6259.15649,890,2103,415,7
20954.680.087-0,33%-15.3088.82450,290,7103,515,5
21004.601.058-0,37%-16.8708.13950,691,3103,515,2

Dân số các thành phố của Phần Lan

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
418Helsinki1.346.8101.337.7860,7%

Dân số các tôn giáo ở Phần Lan

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20104.300.00040.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.0001.020.000
20204.280.00070.000<10.000<10.000<10.000<10.000<10.0001.140.000
20304.230.000110.000<10.00010.000<10.000<10.000<10.0001.220.000
20404.140.000140.000<10.00020.000<10.000<10.000<10.0001.260.000
20504.040.000190.00010.00030.000<10.000<10.000<10.0001.290.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201080,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,019,1
202077,71,3<1,0<1,0<1,0<1,0<1,020,8
203075,81,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,021,8
204074,22,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,022,5
205072,53,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,023,2

Xem thêm: