Dân số Guyana

Dân số Guyana 2024 là 831.087 người tính đến ngày 1 tháng 7, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc. Guyana là quốc gia ở Nam Mỹ có diện tích 214.969 km2.

Thông tin nhanh về dân số Guyana 2024

Chọn quốc gia khác

Dân số Guyana 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024831.0870,59%4.909-5.40725,970,394,94,2
2023826.3530,55%4.558-6.16125,670,294,94,2
2022821.6370,59%4.874-6.16125,369,995,04,2
2021815.4820,91%7.436-68925,164,395,24,1
2020807.4811,06%8.565-1.74324,867,895,44,1
2015758.7810,62%4.676-6.52723,767,796,43,9
2010749.256-0,40%-2.999-13.65523,266,299,13,8
2005760.914-0,24%-1.842-12.29022,164,499,63,9
2000764.8320,01%42-14.09021,264,199,43,9
1995758.3880,31%2.383-13.61420,662,798,53,9
1990749.894-0,67%-5.023-20.93019,962,398,03,8
1985771.477-0,39%-3.040-20.33718,661,498,53,9
1980774.3670,43%3.348-13.95217,160,898,83,9
1975745.3930,95%7.090-11.23116,160,499,23,8
1970702.7051,54%10.789-8.43915,360,099,43,6
1965635.1282,12%13.454-5.34715,059,199,63,2
1960569.1432,47%14.036-3.83715,657,599,62,9
1955484.3633,27%15.8371.26716,954,199,02,5
1950418.0382,53%10.57220518,649,298,82,1
Nguồn: Liên hợp quốc

Dự báo dân số Guyana

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ số giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025835.9860,59%4.890-5.09226,270,494,84,2
2030861.0380,60%5.149-3.48227,671,194,54,4
2035885.9360,51%4.519-3.11628,671,894,24,5
2040907.5060,45%4.109-2.83329,672,494,04,6
2045926.3530,33%3.092-2.99130,973,194,04,7
2050940.6070,26%2.461-2.63432,373,794,04,8
2055950.3780,15%1.379-2.70933,874,494,14,8
2060956.8250,13%1.254-1.92335,275,194,24,9
2065960.0400,01%129-2.29636,575,894,34,9
2070959.122-0,06%-533-2.17537,776,494,44,9
2075954.060-0,13%-1.198-1.94138,877,194,54,8
2080945.878-0,23%-2.128-1.97539,877,894,64,8
2085935.035-0,28%-2.626-1.76140,878,494,74,8
2090921.259-0,30%-2.781-1.30341,779,194,84,7
2095906.160-0,35%-3.200-1.31742,679,894,94,6
2100888.952-0,41%-3.671-1.37743,480,495,04,5
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các tôn giáo ở Guyana

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010500.00050.000190.000<10.000<10.000<10.000<10.00010.000
2020580.00050.000200.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
2030660.00060.000210.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
2040730.00060.000200.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
2050780.00060.000190.000<10.000<10.000<10.000<10.00020.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201066,06,424,9<1,0<1,0<1,0<1,02,0
202067,96,123,3<1,0<1,0<1,0<1,02,0
203069,85,821,7<1,0<1,0<1,0<1,01,9
204071,85,520,1<1,0<1,0<1,0<1,01,9
205073,85,218,4<1,0<1,0<1,0<1,01,9
Nguồn: Pew

Xem thêm: