Dân số UAE 2024 – Các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất

(Cập nhật lần cuối ngày: 16/09/2024)

Dân số UAE 2024 là 11.027.129 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số UAE 2024:

Dân số UAE
  • Dân số (người): 11.027.129
  • % dân số Thế giới: 0,14%
  • Xếp hạng Thế giới: 86
  • % thay đổi hàng năm: 3,41%
  • Thay đổi hàng năm (người): 375.996
  • Di cư ròng (người): 278.439
  • Mật độ (người/Km²): 155
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 177,0
  • Tỷ suất sinh sản: 1,21
  • Tuổi trung vị: 31,6
  • Tuổi thọ bình quân: 83,1

Bảng dân số UAE 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202411.027.1293,41%375.996278.43931,683,1177,0155,3
202310.642.0813,70%394.100300.00431,282,9177,9149,8
202210.242.0863,96%405.889322.77330,980,5178,6144,2
20219.789.0485,11%500.188421.66330,979,1179,5137,8
20209.448.5241,91%180.86092.54130,981,9180,8133,0
20158.674.6334,95%429.196342.46830,882,1185,6122,1
20106.938.3633,35%232.454161.84230,781,9200,397,7
20054.664.7905,04%234.980174.92629,980,8222,365,7
20003.493.5756,54%228.467178.46927,376,3222,349,2
19952.434.6624,42%107.62768.93827,071,4219,134,3
19901.898.2205,72%108.46267.11824,971,1214,826,7
19851.377.9115,26%72.46137.60525,770,1213,719,4
19801.015.70010,16%103.14078.14825,268,2257,614,3
1975542.85610,00%54.22942.38024,465,1261,17,6
1970286.53616,69%47.71540.79222,060,8231,34,0
1965167.1034,36%7.2772.59821,055,5182,02,4
1960131.3344,96%6.5093.10218,650,7165,71,8
1955101.2585,59%5.6583.29516,946,0140,91,4
195074.5126,62%4.9283.18617,542,1110,11,0
Nguồn: Liên hợp quốc

Bảng dự báo dân số UAE

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
202511.346.0002,31%261.746158.63431,683,2176,0159,7
203012.190.6051,10%134.2767.89131,884,0171,0171,6
203512.910.7021,18%151.8508.31532,084,7165,9181,8
204013.693.7761,17%160.1838.69532,385,4161,2192,8
204514.507.3661,14%164.9049.14732,486,0157,1204,3
205015.367.3921,15%175.96413.84132,686,6153,7216,4
205516.264.8891,13%184.13513.25032,687,1150,4229,0
206017.214.8301,14%195.55010.49332,787,6147,0242,4
206518.237.4031,17%212.76210.06532,988,1143,9256,8
207019.334.2891,16%224.8538.80833,188,7140,8272,2
207520.474.2881,12%229.4138.37133,489,1137,9288,3
208021.617.4171,05%227.0267.56733,689,6134,9304,4
208522.741.9160,98%222.4506.77733,790,1132,1320,2
209023.852.8670,93%222.0756.06133,890,6129,4335,8
209524.973.5060,91%227.2045.51633,991,1127,0351,6
210026.134.2990,91%238.0265.05133,991,6124,9368,0
Nguồn: Liên hợp quốc

Dân số các thành phố ở UAE

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
166Dubai3.051.0163.007.5831,4%
279Sharjah1.872.1991.830.8582,3%
341Abu Dhabi1.593.2841.566.9991,7%
Nguồn: worldpopulationreview.com

Dân số theo tôn giáo ở UAE

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
2010940.0005.780.000490.000150.000<10.000<10.00060.00090.000
20201.110.0006.420.000660.000210.000<10.000<10.00060.000100.000
20301.210.0006.940.000790.000240.00010.000<10.00070.000100.000
20401.290.0007.310.000900.000270.00020.000<10.00060.000110.000
20501.320.0007.510.000980.000280.00030.000<10.00060.000100.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201012,676,96,62,0<1,0<1,0<1,01,1
202012,975,07,72,4<1,0<1,0<1,01,1
203012,974,18,42,6<1,0<1,0<1,01,1
204013,073,49,02,7<1,0<1,0<1,01,1
205012,973,09,52,7<1,0<1,0<1,01,0
Nguồn: Pew

Xem thêm: