Dân số Ethiopia 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 16/09/2024)

Dân số Ethiopia 2024 là 132.059.767 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Ethiopia 2024

Dân số (người):132.059.767
% dân số Thế giới:1,62%
Xếp hạng Thế giới:11
% thay đổi hàng năm:2,58%
Thay đổi hàng năm (người):3.409.487
Mật độ (người/Km²):132,1
Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ):100,4
Người di cư ròng:30.069
Tỷ suất sinh sản:3,91
Tuổi trung vị:18,9
Tuổi thọ bình quân:67,6

Dân số Ethiopia hiện tại là 132.059.767 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc, tăng 3.409.487 người (2,58%) so với ngày 1/7/2023.

Ethiopia hiện là nước đông dân thứ 11 Thế giới, góp 1,62% trong dân số toàn cầu và là nước đông dân thứ hai khu vực Châu Phi, sau Nigeria. Vị trí số 11 về dân số thế giới vừa mới được Ethiopia lấy đi của Nhật Bản trong năm 2023.

Tỷ suất sinh sản cao 3,91 là lý do trực tiếp khiến dân số Ethiopia tăng trưởng nhanh, liên tục trong 40 năm gần đây. Trong thời gian này, dân số Ethiopia đã tăng tới xấp xỉ 5 lần.

Mật độ dân số

Ethiopia có mật độ dân số trung bình 132,1 người/km2, trên diện tích đất liền 1.000.000 km2.

Tuổi trung vị và tuổi thọ trung bình

Tuổi trung vị ở Ethiopia là 18,9 còn tuổi thọ trung bình là 67,6. Những con số này cho thấy tính chất dân số trẻ của Ethiopia, phản ánh tình trạng đẻ nhiều và đời sống nghèo nàn, vất vả của đa số người dân quốc gia Đông Phi này.

Di cư

Năm ngoái, Ethiopia có 30.069 người di cư ròng.

Dự báo

Dân số Ethiopia được dự báo sẽ tiếp tục tăng mạnh cho đến hết thế kỷ 21, có thể đạt tới 367 triệu người, gần gấp 3 so với hiện nay, vào năm 2100.

Bảng dân số Ethiopia 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2024132.059.7672,58%3.409.48730.06918,967,6100,4132,1
2023128.691.6922,59%3.326.664-11.99618,767,3100,4128,7
2022125.384.2872,62%3.288.147-11.99618,566,9100,5125,4
2021122.138.5882,62%3.203.249-1.37718,365,3100,5122,1
2020118.917.6712,72%3.238.58538.86618,166,0100,6118,9
2015103.867.1352,67%2.776.29362.78517,063,6100,7103,9
201090.538.5142,85%2.578.32780.21315,859,7100,790,5
200578.367.4702,95%2.308.975-44.42115,154,4100,478,4
200067.411.4943,02%2.033.786-49.89115,150,999,667,4
199557.537.3353,34%1.922.77291.72715,548,298,757,5
199047.609.7553,73%1.775.725296.01415,845,197,347,6
198539.842.1362,90%1.154.516157.47615,837,795,939,8
198034.428.5140,30%103.995-903.52915,742,895,634,4
197531.723.2522,39%758.877-42.54016,238,995,831,7
197027.829.1282,77%769.4108.58917,042,195,927,8
196524.310.6122,71%658.71016.34817,541,496,124,3
196021.376.6932,40%513.3851.69617,539,696,421,4
195519.419.7702,01%389.765-10.39217,337,397,219,4
195017.670.4121,74%307.4745.50117,035,598,417,7
Dân số Ethiopia

Bảng dự báo dân số Ethiopia

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
2025135.472.0512,52%3.415.07924.05419,167,9100,4135,5
2030152.855.3572,30%3.521.88632.37920,269,2100,4152,9
2035170.532.9542,09%3.565.51253.15921,170,3100,3170,5
2040188.450.9021,92%3.620.07661.36722,171,4100,3188,5
2045206.673.6391,77%3.653.15935.01323,372,4100,2206,7
2050225.021.8751,61%3.632.14319.21924,673,3100,2225,0
2055243.110.9081,45%3.531.349-20.46025,974,2100,1243,1
2060260.708.3401,34%3.489.45347.77327,275,1100,1260,7
2065277.696.1311,18%3.287.461028,476,0100,0277,7
2070293.790.9381,06%3.116.2656.83429,676,999,9293,8
2075309.057.8200,97%2.992.40681.60230,977,799,9309,1
2080323.238.5080,83%2.667.456-5.28932,178,599,9323,2
2085336.129.1830,74%2.472.50259.52333,379,3100,0336,1
2090347.651.4630,64%2.230.14376.92034,480,1100,1347,7
2095357.996.2500,54%1.915.79615.63035,680,8100,2358,0
2100367.289.5960,48%1.777.089132.85536,681,6100,4367,3

Dân số các thành phố ở Ethiopia

Xếp hạng thế giớiThành phố Dân số 2024 Dân số 2023% thay đổi
72Addis Ababa5.703.6285.460.5914,5%

Dân số các tôn giáo ở Ethiopia

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201052.070.00028.680.000<10.000<10.0002.130.000<10.000<10.00050.000
202062.610.00036.290.000<10.000<10.0002.120.000<10.00010.00060.000
203071.940.00044.210.000<10.000<10.0002.360.000<10.00010.00080.000
204079.420.00051.570.000<10.000<10.0002.490.000<10.00010.00090.000
205084.770.00057.960.000<10.000<10.0002.500.000<10.00020.00090.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201062,834,6<1,0<1,02,6<1,0<1,0<1,0
202061,935,9<1,0<1,02,1<1,0<1,0<1,0
203060,737,3<1,0<1,02,0<1,0<1,0<1,0
204059,438,6<1,0<1,01,9<1,0<1,0<1,0
205058,339,9<1,0<1,01,7<1,0<1,0<1,0
Nguồn: Pew

Xem thêm: