Dân số Uruguay 2024

(Cập nhật lần cuối ngày: 08/10/2024)

Dân số Uruguay 2024 là 3.386.588 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Dân số Uruguay năm 2024

Dân số Uruguay
  • Dân số (người): 3.386.588
  • % dân số Thế giới: 0,04%
  • Xếp hạng Thế giới: 134
  • % thay đổi hàng năm: –0,05%
  • Thay đổi hàng năm (người): –1.783
  • Di cư ròng (người): –1.348
  • Mật độ (người/Km²): 20
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 94,2
  • Tỷ suất sinh sản: 1,40
  • Tuổi trung vị: 36,1
  • Tuổi thọ bình quân: 78,3

Bảng dân số Uruguay 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20243.386.588-0,05%-1.783-1.34836,178,394,219,6
20233.388.081-0,04%-1.203-1.50135,878,194,219,6
20223.390.913-0,13%-4.462-1.50135,576,594,219,6
20213.396.695-0,21%-7.101-1.48235,375,494,219,6
20203.398.9680,08%2.554-1.48235,078,494,219,6
20153.368.0170,36%12.044-4.15734,077,394,019,4
20103.318.5800,26%8.534-7.69633,076,793,919,2
20053.285.7710,09%2.846-16.08631,875,894,119,0
20003.266.2060,31%9.977-11.07631,074,794,518,9
19953.189.4400,52%16.528-8.33930,573,594,918,4
19903.104.4030,59%18.202-7.49929,973,095,317,9
19853.017.0370,50%15.150-8.83229,471,995,717,4
19802.951.9530,38%11.196-14.25229,170,596,417,0
19752.872.3200,66%19.042-14.35029,169,797,216,6
19702.790.8070,57%16.013-12.72728,968,798,716,1
19652.681.1691,02%27.265-3.54228,468,299,715,5
19602.529.9571,28%32.4892.05728,067,7100,414,6
19552.367.0341,30%30.6473.69127,466,7101,313,7
19502.234.4120,92%20.557-2.25926,865,6102,412,9

Bảng dự báo dân số Uruguay

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20253.384.688-0,06%-2.016-1.33836,478,594,219,5
20303.372.887-0,08%-2.547-1.29638,179,394,519,5
20353.358.282-0,10%-3.456-1.25439,980,194,719,4
20403.336.459-0,16%-5.395-1.22241,780,995,019,3
20453.302.675-0,25%-8.223-1.15343,581,695,319,1
20503.254.354-0,35%-11.223-1.04745,282,395,518,8
20553.189.562-0,46%-14.702-1.03446,883,095,718,4
20603.109.396-0,55%-17.148-1.03048,583,795,918,0
20653.021.171-0,60%-18.137-93950,184,396,117,4
20702.927.558-0,66%-19.386-92351,785,096,216,9
20752.827.737-0,73%-20.636-84652,585,696,216,3
20802.720.454-0,82%-22.295-82452,886,296,215,7
20852.605.488-0,91%-23.661-79753,186,896,115,0
20902.484.974-0,98%-24.394-69953,587,396,114,3
20952.363.439-1,02%-24.042-70953,887,996,213,6
21002.245.887-1,02%-22.897-64754,188,596,313,0

Dân số các tôn giáo ở Uruguay

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20101.950.000<10.000<10.000<10.00030.000<10.000<10.0001.370.000
20201.990.000<10.000<10.000<10.00030.000<10.00010.0001.450.000
20302.020.000<10.000<10.000<10.00030.000<10.00010.0001.500.000
20402.030.000<10.000<10.000<10.00030.000<10.00010.0001.510.000
20502.020.000<10.000<10.000<10.00030.000<10.00010.0001.500.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201057,9<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,040,7
202057,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,041,5
203056,6<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,042,0
204056,4<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,042,2
205056,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,042,1

Xem thêm: