Dân số Ireland 2024

Dân số Ireland 2024 là 5.255.017 người tính đến ngày 1 tháng 7 năm 2024, dựa trên ước tính mới nhất của Liên hợp quốc năm 2024.

Thông tin nhanh về Dân số Ireland 2024

Dân số Ireland 2024
  • Dân số (người): 5.255.017
  • % dân số Thế giới: 0,06%
  • Xếp hạng Thế giới: 124
  • % thay đổi hàng năm: 1,05%
  • Thay đổi hàng năm (người): 55.185
  • Di cư ròng (người): 39.059
  • Mật độ (người/Km²): 77
  • Tỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ): 98,0
  • Tỷ suất sinh sản: 1,60
  • Tuổi trung vị: 38,7
  • Tuổi thọ bình quân: 82,6

Bảng dân số Ireland 2024 và lịch sử

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20245.255.0171,05%55.18539.05938,782,698,076,9
20235.196.6301,19%61.59043.87338,482,498,076,0
20225.110.0162,19%111.63993.53538,082,198,174,7
20215.028.4261,03%51.54127.41937,681,998,173,6
20204.982.6060,81%40.09715.74637,382,498,172,9
20154.702.4871,05%49.37013.37635,481,597,968,8
20104.559.0800,46%21.118-26.97433,380,698,766,7
20054.155.2842,32%96.52263.98332,478,999,660,8
20003.802.5851,43%54.51031.29831,576,598,855,6
19953.610.6970,74%26.67610.01929,975,598,752,8
19903.514.0180,40%13.900-8.20328,274,898,951,4
19853.531.2710,39%13.643-16.17826,373,6100,151,7
19803.415.2401,12%38.193-2.87625,572,5100,950,0
19753.180.1191,51%48.15913.82825,471,7101,046,5
19702.961.4030,75%22.169-8.89226,270,8100,943,3
19652.873.1530,57%16.369-14.01627,670,6101,042,0
19602.827.689-0,33%-9.185-38.49229,170,2101,241,4
19552.899.538-0,58%-16.762-42.41629,268,0102,642,4
19502.912.6540,95%27.764-1.35229,065,6103,642,6

Bảng dự báo dân số Ireland

NămDân số% thay đổi hàng nămThay đổi theo nămDi dân ròngTuổi trung vịTuổi thọ bình quânTỷ lệ giới tính (Nam/100 Nữ)Mật độ (N/Km²)
20255.308.0390,96%50.85835.41739,082,798,077,6
20305.525.0930,65%36.08921.90739,983,698,080,8
20355.686.8680,48%27.37512.89440,584,398,083,2
20405.817.5700,42%24.47410.68141,085,098,085,1
20455.916.9360,26%15.3966.00241,885,698,286,5
20505.970.0420,08%4.9783.51842,986,298,387,3
20555.973.922-0,07%-4.4212.32544,386,898,587,4
20605.933.916-0,21%-12.49345545,787,498,686,8
20655.870.132-0,25%-14.7131.31046,688,098,985,9
20705.791.493-0,29%-16.945-14247,288,699,284,7
20755.708.189-0,28%-15.814-25047,289,199,783,5
20805.633.971-0,21%-11.9511.72947,389,6100,282,4
20855.571.102-0,25%-13.816-39547,790,2100,681,5
20905.493.730-0,33%-18.221-1.76148,590,7100,680,4
20955.399.259-0,37%-20.04884149,391,2100,579,0
21005.286.120-0,46%-24.058-4349,991,8100,477,3

Dân số các tôn giáo ở Ireland

Dân số
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
20104.110.00050.00010.000<10.000<10.000<10.000<10.000280.000
20204.590.00080.00020.00010.000<10.000<10.000<10.000400.000
20304.940.000110.00020.00020.00010.000<10.000<10.000530.000
20405.250.000150.00030.00020.00010.000<10.000<10.000670.000
20505.540.000200.00040.00020.00020.000<10.000<10.000800.000
Tỷ  trọng (%)
NămThiên Chúa giáoHồi giáoẤn Độ giáoPhật giáoTôn giáo dân gianDo Thái giáoCác tôn giáo khácPhi tôn giáo
201092,01,1<1,0<1,0<1,0<1,0<1,06,2
202089,71,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,07,9
203087,52,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,09,5
204085,42,5<1,0<1,0<1,0<1,0<1,010,9
205083,53,0<1,0<1,0<1,0<1,0<1,012,1

Xem thêm: